GeForce GTX 550 Ti vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
4.05

760M vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 266% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất704364
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3967.75
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF116Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân900 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8083.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4.1 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 4.05
Radeon 760M 14.83
+266%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1555
Radeon 760M 5700
+267%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272
Radeon 760M 9603
+323%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 10229
Radeon 760M 32985
+222%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−242%
130−140
+242%
Full HD37
+12.1%
33
−12.1%
1440p6−7
−300%
24
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03không có dữ liệu
1440p24.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 9−10
−333%
39
+333%
Counter-Strike 2 10−11
−150%
25
+150%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30
+275%
Atomic Heart 9−10
−222%
29
+222%
Battlefield 5 14−16
−300%
60−65
+300%
Counter-Strike 2 10−11
−90%
19
+90%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24
+200%
Far Cry 5 9−10
−322%
38
+322%
Fortnite 21−24
−276%
75−80
+276%
Forza Horizon 4 18−20
−222%
55−60
+222%
Forza Horizon 5 7−8
−443%
35−40
+443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−219%
50−55
+219%
Valorant 50−55
−119%
110−120
+119%
Atomic Heart 9−10
−88.9%
17
+88.9%
Battlefield 5 14−16
−300%
60−65
+300%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−179%
190−200
+179%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18
+125%
Dota 2 30−35
−162%
85−90
+162%
Far Cry 5 9−10
−289%
35
+289%
Fortnite 21−24
−276%
75−80
+276%
Forza Horizon 4 18−20
−222%
55−60
+222%
Forza Horizon 5 7−8
−443%
35−40
+443%
Grand Theft Auto V 12−14
−183%
34
+183%
Metro Exodus 7−8
−314%
27−30
+314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−219%
50−55
+219%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−227%
36
+227%
Valorant 50−55
−119%
110−120
+119%
Battlefield 5 14−16
−300%
60−65
+300%
Counter-Strike 2 10−11
−150%
24−27
+150%
Cyberpunk 2077 8−9
−263%
27−30
+263%
Dota 2 30−35
−162%
85−90
+162%
Far Cry 5 9−10
−267%
33
+267%
Forza Horizon 4 18−20
−222%
55−60
+222%
Forza Horizon 5 7−8
−443%
35−40
+443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−219%
50−55
+219%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−109%
23
+109%
Valorant 50−55
−119%
110−120
+119%
Fortnite 21−24
−276%
75−80
+276%
Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−259%
100−110
+259%
Grand Theft Auto V 3−4
−633%
21−24
+633%
Metro Exodus 2−3
−750%
16−18
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−354%
120−130
+354%
Valorant 40−45
−263%
140−150
+263%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 7−8
−329%
30−33
+329%
Forza Horizon 4 9−10
−278%
30−35
+278%
Forza Horizon 5 5−6
−400%
24−27
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−267%
21−24
+267%
Fortnite 7−8
−329%
30−33
+329%
Atomic Heart 3−4
−267%
10−12
+267%
Grand Theft Auto V 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Valorant 18−20
−300%
75−80
+300%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 12−14
−317%
50−55
+317%
Far Cry 5 4−5
−275%
14−16
+275%
Forza Horizon 4 4−5
−500%
24−27
+500%
Forza Horizon 5 1−2
−1000%
10−12
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−225%
12−14
+225%
Fortnite 4−5
−225%
12−14
+225%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GTX 550 Ti và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 242% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.05 14.83
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 266.2%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 673.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9
59592 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.