GeForce GTX 550 Ti vs Radeon 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.75
+45.3%

GTX 550 Ti vượt qua 625 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất713817
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.373.79
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGF116Polaris 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân900 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs248
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.75
+45.3%
Radeon 625 2.58

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1555
+44.9%
Radeon 625 1073

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+58.3%
24−27
−58.3%
Full HD37
+54.2%
24−27
−54.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+36%
50−55
−36%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Valorant 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 550 Ti và Radeon 625 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 2.58
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 50 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 625 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9
59658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.