GeForce GTX 485M vs Quadro 4000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M và Quadro 4000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 485M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.28
+84.6%

GTX 485M vượt qua 4000M với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M và Quadro 4000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất594752
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.37
Hiệu quả năng lượng4.202.28
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF104GF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M và Quadro 4000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M và Quadro 4000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384336
Tần số nhân1150 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8026.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS0.6384 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M và Quadro 4000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M và Quadro 4000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz625 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M và Quadro 4000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M và Quadro 4000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 485M và Quadro 4000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 485M 5.28
+84.6%
Quadro 4000M 2.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 485M 2359
+84.6%
Quadro 4000M 1278

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 485M 2709
+29.5%
Quadro 4000M 2092

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 485M 13536
+26.2%
Quadro 4000M 10722

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M và Quadro 4000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p48
+100%
24−27
−100%
Full HD66
−7.6%
71
+7.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+75%
8−9
−75%
Battlefield 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Counter-Strike 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Fortnite 30−35
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 5 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 65−70
+37.5%
45−50
−37.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+75%
8−9
−75%
Battlefield 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Counter-Strike 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+65.5%
55−60
−65.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Fortnite 30−35
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Grand Theft Auto V 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 65−70
+37.5%
45−50
−37.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 65−70
+37.5%
45−50
−37.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+100%
16−18
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+91.3%
21−24
−91.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%
Valorant 60−65
+106%
30−35
−106%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy GTX 485M và Quadro 4000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 4000M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 485M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M đã vượt qua Quadro 4000M trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.28 2.86
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 22 Tháng 2 2011

GTX 485M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 4000M: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 485M vì nó vượt trội hơn Quadro 4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 485M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 4000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M
GeForce GTX 485M
NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M hoặc Quadro 4000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.