GeForce GTX 480M vs RTX 4070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 480M
2010
2 GB GDDR5, 100 Watt
3.62

RTX 4070 vượt qua GTX 480M với mức trọn vẹn là 1566% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69627
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.62
Hiệu quả năng lượng2.8824.03
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3525888
Tần số nhân425 MHz1920 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture18.70455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5984 TFLOPS29.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs44184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480M 3.62
RTX 4070 60.32
+1566%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480M 1617
RTX 4070 26973
+1568%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M 2185
RTX 4070 59969
+2645%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M 8872
RTX 4070 128530
+1349%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
−1415%
500−550
+1415%
Full HD41
−420%
213
+420%
1440p7−8
−1614%
120
+1614%
4K4−5
−1725%
73
+1725%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.81
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu8.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−3100%
320
+3100%
Counter-Strike 2 14−16
−1993%
300−350
+1993%
Cyberpunk 2077 8−9
−2600%
216
+2600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−2400%
250
+2400%
Battlefield 5 14−16
−1060%
170−180
+1060%
Counter-Strike 2 14−16
−1993%
300−350
+1993%
Cyberpunk 2077 8−9
−2075%
174
+2075%
Far Cry 5 10−11
−2000%
210
+2000%
Fortnite 21−24
−1273%
300−350
+1273%
Forza Horizon 4 18−20
−1322%
250−260
+1322%
Forza Horizon 5 9−10
−1989%
180−190
+1989%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
Valorant 50−55
−578%
350−400
+578%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−1380%
148
+1380%
Battlefield 5 14−16
−1060%
170−180
+1060%
Counter-Strike 2 14−16
−1993%
300−350
+1993%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−297%
270−280
+297%
Cyberpunk 2077 8−9
−1688%
143
+1688%
Dota 2 35−40
−1471%
550−600
+1471%
Far Cry 5 10−11
−1940%
204
+1940%
Fortnite 21−24
−1273%
300−350
+1273%
Forza Horizon 4 18−20
−1322%
250−260
+1322%
Forza Horizon 5 9−10
−1989%
180−190
+1989%
Grand Theft Auto V 12−14
−1238%
174
+1238%
Metro Exodus 7−8
−2300%
168
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−3091%
351
+3091%
Valorant 50−55
−578%
350−400
+578%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−1060%
170−180
+1060%
Cyberpunk 2077 8−9
−1500%
128
+1500%
Dota 2 35−40
−1471%
550−600
+1471%
Far Cry 5 10−11
−1790%
189
+1790%
Forza Horizon 4 18−20
−1322%
250−260
+1322%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1445%
170
+1445%
Valorant 50−55
−578%
350−400
+578%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−1273%
300−350
+1273%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−3860%
190−200
+3860%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−1577%
500−550
+1577%
Grand Theft Auto V 4−5
−3325%
137
+3325%
Metro Exodus 2−3
−5100%
104
+5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−465%
170−180
+465%
Valorant 40−45
−967%
400−450
+967%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 160−170
Cyberpunk 2077 3−4
−2600%
81
+2600%
Far Cry 5 7−8
−2343%
171
+2343%
Forza Horizon 4 9−10
−2356%
220−230
+2356%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2433%
150−160
+2433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1788%
150−160
+1788%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Grand Theft Auto V 16−18
−813%
146
+813%
Valorant 20−22
−1555%
300−350
+1555%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Dota 2 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Far Cry 5 4−5
−2225%
93
+2225%
Forza Horizon 4 5−6
−3360%
170−180
+3360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy GTX 480M và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 1415% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 nhanh hơn 420% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 1614% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 1725% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 5100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.62 60.32
Mức độ mới 25 Tháng 5 2010 12 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 200 Watt

GTX 480M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070: hiệu năng cao hơn 1566.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480M
GeForce GTX 480M
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10192 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480M hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.