GeForce GTX 480 vs Radeon R5 430 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5,250 Watt
10.71
+300%

GTX 480 vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432813
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.953.69
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Oland
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân700 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0618.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs488
TMUs6024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)1150 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 480 10.71
+300%
R5 430 OEM 2.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4116
+299%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 21−24
+320%
5−6
−320%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+338%
8−9
−338%
Counter-Strike 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 40−45
+330%
10−11
−330%
Forza Horizon 5 27−30
+350%
6−7
−350%
Metro Exodus 27−30
+314%
7−8
−314%
Red Dead Redemption 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 40−45
+320%
10−11
−320%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+338%
8−9
−338%
Counter-Strike 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 21−24
+320%
5−6
−320%
Dota 2 35−40
+333%
9−10
−333%
Far Cry 5 40−45
+330%
10−11
−330%
Fortnite 60−65
+343%
14−16
−343%
Forza Horizon 4 40−45
+330%
10−11
−330%
Forza Horizon 5 27−30
+350%
6−7
−350%
Grand Theft Auto V 35−40
+322%
9−10
−322%
Metro Exodus 27−30
+314%
7−8
−314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+356%
18−20
−356%
Red Dead Redemption 2 27−30
+300%
7−8
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+300%
8−9
−300%
Valorant 40−45
+320%
10−11
−320%
World of Tanks 150−160
+334%
35−40
−334%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+338%
8−9
−338%
Counter-Strike 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 21−24
+320%
5−6
−320%
Dota 2 35−40
+333%
9−10
−333%
Far Cry 5 40−45
+330%
10−11
−330%
Forza Horizon 4 40−45
+330%
10−11
−330%
Forza Horizon 5 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+356%
18−20
−356%
Valorant 40−45
+320%
10−11
−320%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+317%
12−14
−317%
Red Dead Redemption 2 9−10
+350%
2−3
−350%
World of Tanks 75−80
+328%
18−20
−328%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Metro Exodus 21−24
+320%
5−6
−320%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 24−27
+333%
6−7
−333%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Grand Theft Auto V 21−24
+320%
5−6
−320%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+343%
7−8
−343%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.71 2.68
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 299.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 480 và Radeon R5 430 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 221 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 379 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 480 hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.