Radeon HD 6990 vs GeForce GTX 470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990
2011
2 GB GDDR5,375 Watt
7.84

GTX 470 chỉ vượt qua HD 6990 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất526521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.641.36
Hiệu quả năng lượng1.442.59
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaAntillesGF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 113% so với HD 6990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536448
Tần số nhân830 MHz607 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt215 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture79.6834.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.55 TFLOPS1.089 TFLOPS
ROPs3240
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài295 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1674 MHz (3348 data rate)
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s133.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortTwo Dual Link DVIMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6990 7.84
GTX 470 8.09
+3.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6990 3013
GTX 470 3110
+3.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6990 5830
+111%
GTX 470 2758

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
−10%
55
+10%
Full HD60−65
−5%
63
+5%
1200p50−55
−6%
53
+6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.65
−110%
5.54
+110%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 470 thấp hơn 110% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy HD 6990 và GTX 470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1200p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.84 8.09
Mức độ mới 8 Tháng 3 2011 26 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1280 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 215 Watt

HD 6990 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 470: hiệu năng cao hơn 3.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6990 và GeForce GTX 470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6990 hoặc GeForce GTX 470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.