GeForce GTX 470 vs Radeon R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.82
+44.5%

GTX 470 vượt qua R7 350 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất524613
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.607.03
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448512
Tần số nhân607 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0525.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)1125 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55
+57.1%
35−40
−57.1%
Full HD63
+57.5%
40−45
−57.5%
1200p53
+51.4%
35−40
−51.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Far Cry 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Fortnite 45−50
+60%
30−33
−60%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+60%
40−45
−60%
Red Dead Redemption 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
World of Tanks 120−130
+52.5%
80−85
−52.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 64
+60%
40−45
−60%
Far Cry 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+60%
40−45
−60%
Valorant 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 55−60
+45%
40−45
−45%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 18−20
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

Vậy GTX 470 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 5.41
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 55 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 290.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 470 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 470 và Radeon R7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 489 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 470 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.