GeForce GTX 460M vs UHD Graphics 770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5, 50 Watt
2.71

UHD Graphics 770 vượt qua GTX 460M với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng4.3128.17
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF106Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192256
Tần số nhân675 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs248
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.112 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460M 2.71
UHD Graphics 770 5.31
+95.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460M 1214
+19.5%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 1623
UHD Graphics 770 16443
+913%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 7507
+183%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460M 1370
UHD Graphics 770 3428
+150%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−83.3%
55−60
+83.3%
Full HD38
+111%
18
−111%
4K6−7
−117%
13
+117%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−114%
15
+114%
Counter-Strike 2 8−9
−550%
52
+550%
Cyberpunk 2077 6−7
−83.3%
11
+83.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−57.1%
11
+57.1%
Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 8−9
−325%
34
+325%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−183%
17
+183%
Fortnite 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Forza Horizon 5 6−7
−200%
18
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Valorant 45−50
−42.6%
65−70
+42.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−48.3%
43
+48.3%
Far Cry 5 6−7
−167%
16
+167%
Fortnite 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Forza Horizon 5 6−7
−167%
16
+167%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Metro Exodus 5−6
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−100%
18
+100%
Valorant 45−50
−42.6%
65−70
+42.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−37.9%
40
+37.9%
Far Cry 5 6−7
−133%
14
+133%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9
+0%
Valorant 45−50
−42.6%
65−70
+42.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−119%
35−40
+119%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−100%
40−45
+100%
Grand Theft Auto V 2−3
−250%
7−8
+250%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−48%
35−40
+48%
Valorant 27−30
−132%
65−70
+132%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Far Cry 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−100%
12−14
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 8−9
−75%
14
+75%
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 460M và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.71 5.31
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.9%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.