GeForce GTX 460 vs Radeon RX 7600M XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460
2010
2 GB GDDR5, 160 Watt
5.07

RX 7600M XT vượt qua GTX 460 với mức trọn vẹn là 471% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5219.22
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF104Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3362048
Tần số nhân675 MHz1280 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture37.80316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9072 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs2464
TMUs56128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.14.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460 5.07
RX 7600M XT 28.97
+471%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460 2265
RX 7600M XT 12953
+472%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460 2570
RX 7600M XT 28686
+1016%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−561%
119
+561%
1440p10−12
−500%
60
+500%
4K5−6
−560%
33
+560%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.06không có dữ liệu
1440p19.90không có dữ liệu
4K39.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 186
+0%
186
+0%
Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 116
+0%
116
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
+0%
140
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 245
+0%
245
+0%
Forza Horizon 5 192
+0%
192
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
+0%
85
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 237
+0%
237
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+0%
186
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+0%
105
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 70
+0%
70
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 460 và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 561% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 560% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 28.97
Mức độ mới 12 Tháng 7 2010 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 120 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 471.4%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1040 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.