GeForce GTX 460 vs Radeon 540X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 và Radeon 540X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460
2010
2 GB GDDR5, 160 Watt
5.68
+57.3%

GTX 460 vượt qua 540X với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.545.16
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Lexa
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336512
Tần số nhân675 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8033.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9072 TFLOPS1.071 TFLOPS
ROPs2416
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 và Radeon 540X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 460 5.68
+57.3%
Radeon 540X 3.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460 2262
+57.4%
Radeon 540X 1437

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460 2570
Radeon 540X 2779
+8.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+42.1%
19
−42.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.37không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 5 15
+0%
15
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%
Metro Exodus 8
+0%
8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 11
+0%
11
+0%
World of Tanks 55
+0%
55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 460 và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.68 3.61
Mức độ mới 12 Tháng 7 2010 5 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 50 Watt

GTX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540X: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon 540X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 540X dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 và Radeon 540X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1028 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 320 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.