ATI Radeon 7000 vs RX Vega 3
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 3 vượt qua ATI 7000 với mức trọn vẹn là 29800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1539 | 792 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 74 |
Hiệu quả năng lượng | 0.03 | 13.66 |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | RV100 | Picasso |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 192 |
Tần số nhân | 183 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1001 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | 4,940 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.55 | 12.01 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.3844 TFLOPS |
ROPs | 1 | 4 |
TMUs | 3 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | IGP |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 183 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 2.928 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | 1.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 7000 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | -0−1 | 12 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Fortnite | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8
+0%
|
8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 23
+0%
|
23
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 2
+0%
|
2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
+0%
|
6
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4
+0%
|
4
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.01 | 2.99 |
Mức độ mới | 19 Tháng 2 2001 | 6 Tháng 1 2019 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 15 Watt |
RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29800%, mới hơn 17 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn Radeon 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon 7000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.