GeForce GTX 460 768MB vs Quadro 1000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460 768MB
3.74
+199%

GTX 460 768MB vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6871002
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.17
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.21
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF108
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$174.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33696
Tần số nhân675 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu11.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2688 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460 768MB 3.74
+199%
Quadro 1000M 1.25

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 460 768MB 2811
+198%
Quadro 1000M 943

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460 768MB 12262
+169%
Quadro 1000M 4566

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+4.4%
45
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Fortnite 21−24
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+140%
30−33
−140%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 35−40
+112%
16−18
−112%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Fortnite 21−24
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Grand Theft Auto V 15
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 35−40
+112%
16−18
−112%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+475%
4−5
−475%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+288%
8−9
−288%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+138%
12−14
−138%
Valorant 40−45
+617%
6−7
−617%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+200%
7−8
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 460 768MB và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 460 768MB nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB đã vượt qua Quadro 1000M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.74 1.25

GTX 460 768MB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 199.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 768MB vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 768MB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 99 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 768MB hoặc Quadro 1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.