GeForce GTX 460 768MB vs 6800 LE
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
460 768MB vượt qua 6800 LE với mức trọn vẹn là 1412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 735 | 1412 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Curie (2003−2013) |
| Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | NV40 |
| Loại | Desktop | Desktop |
| Ngày phát hành | không có dữ liệu | 21 Tháng 7 2004 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 336 | không có dữ liệu |
| Tần số nhân | 675 MHz | 300 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 222 million |
| Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 130 nm |
| Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 2.400 |
| ROPs | không có dữ liệu | 8 |
| TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | không có dữ liệu | AGP 8x |
| Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x Molex |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 128 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 256 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1800 MHz | 350 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 22.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 11 | 9.0c (9_3) |
| Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
| OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
| OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
| Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và GeForce 6800 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 47
+1467%
| 3−4
−1467%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
| Hogwarts Legacy | 9−10 | 0−1 |
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
| Counter-Strike 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 12−14 | 0−1 |
| Fortnite | 21−24
+2200%
|
1−2
−2200%
|
| Forza Horizon 4 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
| Forza Horizon 5 | 10−12 | 0−1 |
| Hogwarts Legacy | 9−10 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
| Valorant | 50−55
+1700%
|
3−4
−1700%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
| Counter-Strike 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+1700%
|
4−5
−1700%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
| Dota 2 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
| Far Cry 5 | 12−14 | 0−1 |
| Fortnite | 21−24
+2200%
|
1−2
−2200%
|
| Forza Horizon 4 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
| Forza Horizon 5 | 10−12 | 0−1 |
| Grand Theft Auto V | 15 | 0−1 |
| Hogwarts Legacy | 9−10 | 0−1 |
| Metro Exodus | 7−8 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | 0−1 |
| Valorant | 50−55
+1700%
|
3−4
−1700%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
| Dota 2 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
| Far Cry 5 | 12−14 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
| Hogwarts Legacy | 9−10 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | 0−1 |
| Valorant | 50−55
+1700%
|
3−4
−1700%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 21−24
+2200%
|
1−2
−2200%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 8−9 | 0−1 |
| Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
| Grand Theft Auto V | 3−4 | 0−1 |
| Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
| Valorant | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 7−8 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 10−11 | 0−1 |
| Hogwarts Legacy | 4−5 | 0−1 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6 | 0−1 |
1440p
Epic
| Fortnite | 8−9 | 0−1 |
4K
High
| Grand Theft Auto V | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
| Valorant | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
| Dota 2 | 12−14 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 5−6 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5 | 0−1 |
4K
Epic
| Fortnite | 4−5 | 0−1 |
Vậy GTX 460 768MB và 6800 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 460 768MB nhanh hơn 1467% ở độ phân giải 1080p
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
