GeForce GTX 295 vs RTX 4070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 295
2009
1792 MB GDDR3, 289 Watt
2.68

RTX 4070 Ti vượt qua GTX 295 với mức trọn vẹn là 2549% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1249.03
Hiệu quả năng lượng0.7419.85
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT200BAD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$500 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40758% so với GTX 295.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480 ×27680
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa240không có dữ liệu
Tần số nhân576 MHz2310 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ55 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)289 Watt285 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture46.08 ×2626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5962 TFLOPS ×240.09 TFLOPS
ROPs28 ×280
TMUs80 ×2240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB ×212 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 896 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ896 Bit ×2192 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ223.8 GB/s ×2504.2 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa448 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIHDMI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 295 2.68
RTX 4070 Ti 71.00
+2549%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 295 1200
RTX 4070 Ti 31747
+2546%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−2688%
223
+2688%
1440p5−6
−2680%
139
+2680%
4K3−4
−2800%
87
+2800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p62.50
−1644%
3.58
+1644%
1440p100.00
−1640%
5.75
+1640%
4K166.67
−1715%
9.18
+1715%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 1644% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 1640% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 1715% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 316
+0%
316
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 236
+0%
236
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 253
+0%
253
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 218
+0%
218
+0%
Far Cry 5 211
+0%
211
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 244
+0%
244
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180
+0%
180
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 185
+0%
185
+0%
Dota 2 259
+0%
259
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 228
+0%
228
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 197
+0%
197
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 453
+0%
453
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 167
+0%
167
+0%
Dota 2 243
+0%
243
+0%
Far Cry 5 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 156
+0%
156
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+0%
149
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 226
+0%
226
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy GTX 295 và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 2688% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 2680% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 71.00
Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 289 Watt 285 Watt

RTX 4070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2549.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 585.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 88 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 295 hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.