GeForce GTX 295 vs GTX 1650
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1650 vượt qua GTX 295 với mức trọn vẹn là 553% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 759 | 274 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 3 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.14 | 38.21 |
Hiệu quả năng lượng | 0.75 | 18.81 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GT200B | TU117 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $500 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27193% so với GTX 295.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 896 |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | 240 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 576 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 289 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 46.08 | 93.24 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.5962 TFLOPS | 2.984 TFLOPS |
ROPs | 28 | 32 |
TMUs | 80 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 229 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1792 MB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | 896 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 896 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 999 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 223.8 GB/s | 128.0 GB/s |
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa | 448 Bit | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVIHDMI | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | 128bit | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.0 | 6.5 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−590%
| 69
+590%
|
1440p | 6−7
−567%
| 40
+567%
|
4K | 3−4
−667%
| 23
+667%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 50.00
−2215%
| 2.16
+2215%
|
1440p | 83.33
−2137%
| 3.73
+2137%
|
4K | 166.67
−2473%
| 6.48
+2473%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 2215% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 2137% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 2473% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 66
+0%
|
66
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Forza Horizon 4 | 94
+0%
|
94
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Metro Exodus | 66
+0%
|
66
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 77
+0%
|
77
+0%
|
Valorant | 85
+0%
|
85
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75
+0%
|
75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Dota 2 | 82
+0%
|
82
+0%
|
Far Cry 5 | 90
+0%
|
90
+0%
|
Fortnite | 82
+0%
|
82
+0%
|
Forza Horizon 4 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Grand Theft Auto V | 75
+0%
|
75
+0%
|
Metro Exodus | 44
+0%
|
44
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 28
+0%
|
28
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 46
+0%
|
46
+0%
|
World of Tanks | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Dota 2 | 92
+0%
|
92
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 62
+0%
|
62
+0%
|
Forza Horizon 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 61
+0%
|
61
+0%
|
Valorant | 70
+0%
|
70
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
World of Tanks | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45
+0%
|
45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 41
+0%
|
41
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40
+0%
|
40
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Grand Theft Auto V | 29
+0%
|
29
+0%
|
Metro Exodus | 12
+0%
|
12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 29
+0%
|
29
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3
+0%
|
3
+0%
|
Dota 2 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21
+0%
|
21
+0%
|
Vậy GTX 295 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 nhanh hơn 590% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1650 nhanh hơn 667% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.14 | 20.49 |
Mức độ mới | 8 Tháng 1 2009 | 23 Tháng 4 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1792 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 289 Watt | 75 Watt |
GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 552.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 285.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 295 và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.