GeForce GTX 295 vs GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 295 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 295
2009
1792 MB GDDR3, 289 Watt
3.01
+91.7%

GTX 295 vượt qua GT 710 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 295 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất767963
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.140.04
Hiệu quả năng lượng0.745.91
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGK208
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$500 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 295 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 250% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 295 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 295 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480192
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa240không có dữ liệu
Tần số nhân576 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million915 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)289 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C95 °C
Tốc độ xử lý texture46.0815.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5962 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs288
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 295 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 295 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 896 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ896 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ223.8 GB/s14.4 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa448 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 295 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIHDMIDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+3 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 295 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu
3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 295 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL2.14.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 295 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 295 3.01
+91.7%
GT 710 1.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 295 1200
+92%
GT 710 625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 295 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
+75%
8
−75%
1440p7−8
+75%
4
−75%
4K10−12
+66.7%
6
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.71
−717%
4.37
+717%
1440p71.43
−717%
8.75
+717%
4K50.00
−757%
5.83
+757%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 717% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 717% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 757% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 5 5
+0%
5
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 295 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 295 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 295 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 295 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 50 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.01 1.57
Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 289 Watt 19 Watt

GTX 295 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1421.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 295 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 295 và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4397 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 295 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.