GeForce GTX 285M SLI vs Quadro K2000D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.76

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất753750
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.18
Hiệu quả năng lượng1.955.75
Kiến trúcG9x (2007−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân576 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million1,270 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt51 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu30.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7327 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu202 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+0%
60−65
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 285M SLI và K2000D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.76 3.77
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 1 Tháng 3 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 51 Watt

K2000D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 285M SLI và Quadro K2000D quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K2000D dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
NVIDIA Quadro K2000D
Quadro K2000D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc Quadro K2000D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.