GeForce GTX 280M SLI vs Radeon R5 M330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 280M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
2.96
+123%

GTX 280M SLI vượt qua R5 M330 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất739982
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.575.88
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXExo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân585 MHz955 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million690 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6592 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Vulkan-+
Mantle-+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280M SLI và Radeon R5 M330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
+100%
9
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+84.4%
30−35
−84.4%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+167%
9−10
−167%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 30−35
+357%
7−8
−357%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 280M SLI và R5 M330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 280M SLI nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 280M SLI nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 280M SLI đã vượt qua R5 M330 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.96 1.33
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 18 Watt

GTX 280M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M330: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 280M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280M SLI
GeForce GTX 280M SLI
AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 1071 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 280M SLI hoặc Radeon R5 M330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.