GeForce GTX 280 vs HD Graphics 530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280 và HD Graphics 530, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 280
2008
1 GB GDDR3,236 Watt
3.34
+28.5%

GTX 280 vượt qua HD Graphics 530 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280 và HD Graphics 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất742824
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.9711.93
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGT200Skylake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280 và HD Graphics 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280 và HD Graphics 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240192
Tần số nhân602 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million189 million
Quy trình công nghệ65 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)236 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture48.1622.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS0.3648 TFLOPS
ROPs323
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280 và HD Graphics 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280 và HD Graphics 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1107 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ141.7 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280 và HD Graphics 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 280 và HD Graphics 530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 280 và HD Graphics 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280 và HD Graphics 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 280 3.34
+28.5%
HD Graphics 530 2.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 280 1285
+28.4%
HD Graphics 530 1001

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280 và HD Graphics 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
+23.1%
13
−23.1%
4K8−9
+14.3%
7
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p40.56không có dữ liệu
4K81.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 8
+0%
8
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 280 và HD Graphics 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 280 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 280 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.34 2.60
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 236 Watt 15 Watt

GTX 280 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 530: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1473.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 280 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 530 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 280 và HD Graphics 530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280
Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1589 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 280 hoặc HD Graphics 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.