GeForce GTX 260M SLI vs NVS 5200M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 260M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.04
+155%

260M SLI vượt qua 5200M với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8041094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.563.65
Kiến trúcG9x (2007−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXGF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22496
Tần số nhân550 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million585 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.24 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16
L1 Cachekhông có dữ liệu128 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260M SLI 3.04
+155%
NVS 5200M 1.19

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 260M SLI 8959
+110%
NVS 5200M 4268

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M SLI và NVS 5200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+145%
11
−145%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Escape from Tarkov 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+107%
27−30
−107%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Escape from Tarkov 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Escape from Tarkov 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+188%
8−9
−188%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 30−33
+900%
3−4
−900%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Escape from Tarkov 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Escape from Tarkov 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GTX 260M SLI và NVS 5200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M SLI nhanh hơn 145% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 260M SLI nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M SLI đã vượt qua NVS 5200M trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 1.19
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 1 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 25 Watt

GTX 260M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 5200M: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260M SLI vì nó vượt trội hơn NVS 5200M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 260M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 5200M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M SLI
GeForce GTX 260M SLI
NVIDIA NVS 5200M
NVS 5200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 170 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M SLI hoặc NVS 5200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.