GeForce GTX 260 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260
2008
896 MB GDDR3,182 Watt
3.16

UHD Graphics 770 vượt qua GTX 260 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất755586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.2028.32
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGT200Raptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192256
Tần số nhân576 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.8626.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs288
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ448 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ999 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVMotherboard Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 260 3.16
UHD Graphics 770 6.17
+95.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 260 1216
+19.7%
UHD Graphics 770 1016

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−111%
19
+111%
4K7−8
−100%
14
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p49.89không có dữ liệu
4K64.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 16
+0%
16
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GTX 260 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.16 6.17
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 15 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.3%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 260 và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 260 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.