GeForce GTX 1660 Ti vs Radeon HD 7850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
32.42
+234%

GTX 1660 Ti vượt qua HD 7850 với mức trọn vẹn là 234% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165455
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.602.85
Hiệu quả năng lượng19.315.34
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Pitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1395% so với HD 7850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1770 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million2,800 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture169.955.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Ti 32.42
+234%
HD 7850 9.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12906
+233%
HD 7850 3870

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti 16024
+208%
HD 7850 5210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+243%
30−35
−243%
1440p60
+275%
16−18
−275%
4K39
+290%
10−12
−290%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71
+206%
8.30
−206%
1440p4.65
+235%
15.56
−235%
4K7.15
+248%
24.90
−248%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 235% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 248% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+267%
18−20
−267%
Cyberpunk 2077 78
+271%
21−24
−271%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+275%
24−27
−275%
Counter-Strike 2 65−70
+267%
18−20
−267%
Cyberpunk 2077 36
+260%
10−11
−260%
Forza Horizon 4 156
+247%
45−50
−247%
Forza Horizon 5 94
+248%
27−30
−248%
Metro Exodus 98
+263%
27−30
−263%
Red Dead Redemption 2 119
+240%
35−40
−240%
Valorant 161
+258%
45−50
−258%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 123
+251%
35−40
−251%
Counter-Strike 2 65−70
+267%
18−20
−267%
Cyberpunk 2077 28
+250%
8−9
−250%
Dota 2 140
+250%
40−45
−250%
Far Cry 5 118
+237%
35−40
−237%
Fortnite 134
+235%
40−45
−235%
Forza Horizon 4 127
+263%
35−40
−263%
Forza Horizon 5 72
+243%
21−24
−243%
Grand Theft Auto V 119
+240%
35−40
−240%
Metro Exodus 68
+278%
18−20
−278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+240%
55−60
−240%
Red Dead Redemption 2 45
+275%
12−14
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+283%
30−33
−283%
Valorant 82
+242%
24−27
−242%
World of Tanks 270−280
+248%
80−85
−248%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+271%
21−24
−271%
Counter-Strike 2 65−70
+267%
18−20
−267%
Cyberpunk 2077 23
+283%
6−7
−283%
Dota 2 168
+236%
50−55
−236%
Far Cry 5 90−95
+275%
24−27
−275%
Forza Horizon 4 110
+267%
30−33
−267%
Forza Horizon 5 66
+267%
18−20
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
+263%
27−30
−263%
Valorant 118
+237%
35−40
−237%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+250%
8−9
−250%
Dota 2 62
+244%
18−20
−244%
Grand Theft Auto V 62
+244%
18−20
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Red Dead Redemption 2 28
+250%
8−9
−250%
World of Tanks 210−220
+258%
60−65
−258%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+250%
18−20
−250%
Cyberpunk 2077 13
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 100−110
+253%
30−33
−253%
Forza Horizon 4 78
+271%
21−24
−271%
Forza Horizon 5 47
+236%
14−16
−236%
Metro Exodus 65
+261%
18−20
−261%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+244%
16−18
−244%
Valorant 82
+242%
24−27
−242%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Dota 2 56
+250%
16−18
−250%
Grand Theft Auto V 56
+250%
16−18
−250%
Metro Exodus 21
+250%
6−7
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+253%
30−33
−253%
Red Dead Redemption 2 19
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+250%
16−18
−250%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+244%
9−10
−244%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Dota 2 94
+248%
27−30
−248%
Far Cry 5 45−50
+236%
14−16
−236%
Fortnite 45−50
+275%
12−14
−275%
Forza Horizon 4 43
+258%
12−14
−258%
Forza Horizon 5 24
+243%
7−8
−243%
Valorant 41
+242%
12−14
−242%

Vậy GTX 1660 Ti và HD 7850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 290% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.42 9.72
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 233.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti và Radeon HD 7850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 848 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Radeon HD 7850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.