GeForce GTX 1660 Ti vs Quadro 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
32.29
+8627%

GTX 1660 Ti vượt qua 400 với mức trọn vẹn là 8627% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1751287
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.590.01
Hiệu quả năng lượng19.030.82
Kiến trúcTuring (2018−2022)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU116GT216
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)5 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 415800% so với Quadro 400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153648
Tần số nhân1500 MHz450 MHz
Tần số Boost1770 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million486 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture169.97.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS0.108 TFLOPS
ROPs488
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s12.32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.51.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 32.29
+8627%
Quadro 400 0.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12907
+8621%
Quadro 400 148

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
+10300%
1−2
−10300%
1440p590−1
4K39-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68
+6200%
169.00
−6200%
1440p4.73không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 6200% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+8900%
2−3
−8900%
Cyberpunk 2077 78 0−1
Hogwarts Legacy 65−70 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 129
+12800%
1−2
−12800%
Counter-Strike 2 180−190
+8900%
2−3
−8900%
Cyberpunk 2077 71 0−1
Far Cry 5 109
+10800%
1−2
−10800%
Fortnite 247
+12250%
2−3
−12250%
Forza Horizon 4 131
+13000%
1−2
−13000%
Forza Horizon 5 107
+10600%
1−2
−10600%
Hogwarts Legacy 65−70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+9900%
2−3
−9900%
Valorant 190−200
+9650%
2−3
−9650%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+11100%
1−2
−11100%
Counter-Strike 2 180−190
+8900%
2−3
−8900%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9067%
3−4
−9067%
Cyberpunk 2077 57 0−1
Dota 2 181
+8950%
2−3
−8950%
Far Cry 5 99
+9800%
1−2
−9800%
Fortnite 143
+14200%
1−2
−14200%
Forza Horizon 4 122
+12100%
1−2
−12100%
Forza Horizon 5 94
+9300%
1−2
−9300%
Grand Theft Auto V 119
+11800%
1−2
−11800%
Hogwarts Legacy 65−70 0−1
Metro Exodus 55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+14900%
1−2
−14900%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+11500%
1−2
−11500%
Valorant 190−200
+9650%
2−3
−9650%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+10100%
1−2
−10100%
Cyberpunk 2077 46 0−1
Dota 2 168
+16700%
1−2
−16700%
Far Cry 5 94
+9300%
1−2
−9300%
Forza Horizon 4 97
+9600%
1−2
−9600%
Hogwarts Legacy 65−70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+12800%
1−2
−12800%
The Witcher 3: Wild Hunt 62 0−1
Valorant 118
+11700%
1−2
−11700%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+11600%
1−2
−11600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+10750%
2−3
−10750%
Grand Theft Auto V 62 0−1
Metro Exodus 33 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 230−240
+11500%
2−3
−11500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76 0−1
Cyberpunk 2077 27 0−1
Far Cry 5 67 0−1
Forza Horizon 4 77 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 75 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 56 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
Metro Exodus 21 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 43 0−1
Valorant 180−190
+9300%
2−3
−9300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 94
+9300%
1−2
−9300%
Far Cry 5 35 0−1
Forza Horizon 4 51 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 25 0−1

Vậy GTX 1660 Ti và Quadro 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 10300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.29 0.37
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 5 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 32 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8627%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA Quadro 400
Quadro 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8447 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Quadro 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.