GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
24.86
+14.8%

GTX 1660 Ti (di động) vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất209230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.6228.61
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân1455 MHz1237 MHz
Tần số Boost1590 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture152.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti (di động) 24.86
+14.8%
RTX 3050 6GB Mobile 21.66

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 20119
+15.5%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti (di động) 14818
+23.9%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 97517
+34.5%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 419800
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+19.2%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti (di động) 5659
+21.4%
RTX 3050 6GB Mobile 4661

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+23.9%
71
−23.9%
1440p58
+70.6%
34
−70.6%
4K35
+16.7%
30−35
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60không có dữ liệu
1440p3.95không có dữ liệu
4K6.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 109
+67.7%
65−70
−67.7%
Counter-Strike 2 147
+8.1%
130−140
−8.1%
Cyberpunk 2077 86
+6.2%
81
−6.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 81
+24.6%
65−70
−24.6%
Battlefield 5 111
+18.1%
90−95
−18.1%
Counter-Strike 2 133
−2.3%
130−140
+2.3%
Cyberpunk 2077 68
+6.3%
64
−6.3%
Far Cry 5 93
+12%
83
−12%
Fortnite 120−130
+10.3%
110−120
−10.3%
Forza Horizon 4 134
+42.6%
90−95
−42.6%
Forza Horizon 5 100
+33.3%
75−80
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+16.3%
90−95
−16.3%
Valorant 209
+28.2%
160−170
−28.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50
−30%
65−70
+30%
Battlefield 5 103
+9.6%
90−95
−9.6%
Counter-Strike 2 101
−34.7%
130−140
+34.7%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+5.1%
250−260
−5.1%
Cyberpunk 2077 54
+17.4%
46
−17.4%
Dota 2 121
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 89
+17.1%
76
−17.1%
Fortnite 120−130
+10.3%
110−120
−10.3%
Forza Horizon 4 125
+33%
90−95
−33%
Forza Horizon 5 90
+20%
75−80
−20%
Grand Theft Auto V 105
+15.4%
91
−15.4%
Metro Exodus 54
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+16.3%
90−95
−16.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+13.2%
91
−13.2%
Valorant 207
+27%
160−170
−27%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 52
+33.3%
39
−33.3%
Dota 2 116
−4.3%
120−130
+4.3%
Far Cry 5 83
+16.9%
71
−16.9%
Forza Horizon 4 99
+5.3%
90−95
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+18.5%
90−95
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+10%
50
−10%
Valorant 125
−30.4%
160−170
+30.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
−9.3%
110−120
+9.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+19.2%
50−55
−19.2%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+12.6%
160−170
−12.6%
Grand Theft Auto V 50−55
+27.5%
40
−27.5%
Metro Exodus 30
−6.7%
30−35
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 197
−2.5%
200−210
+2.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+4.5%
65−70
−4.5%
Cyberpunk 2077 25
+8.7%
21−24
−8.7%
Far Cry 5 60
+15.4%
52
−15.4%
Forza Horizon 4 70−75
+16.4%
60−65
−16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+27%
37
−27%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+23.2%
55−60
−23.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Counter-Strike 2 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Grand Theft Auto V 50−55
+18.2%
40−45
−18.2%
Metro Exodus 19
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35−40
+0%
Valorant 152
+10.9%
130−140
−10.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+5.6%
35−40
−5.6%
Counter-Strike 2 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 85
+9%
75−80
−9%
Far Cry 5 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Forza Horizon 4 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 68%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 35%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (79%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 21.66
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 6 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 60 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1633 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 760 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.