GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs Radeon Vega 7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
19.73
+205%

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất263549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.0211.36
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536448
Tần số nhân1140 MHz300 MHz
Tần số Boost1335 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million9,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture128.253.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs488
TMUs9628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 19.73
+205%
Vega 7 6.46

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti Max-Q 17439
+232%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti Max-Q 13355
+299%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti Max-Q 63086
+155%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti Max-Q 5085
+393%
Vega 7 1032

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+243%
23
−243%
1440p85−90
+204%
28
−204%
4K33
+83.3%
18
−83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
1440p2.69không có dữ liệu
4K6.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+254%
35−40
−254%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18
−156%
Hogwarts Legacy 40−45
+153%
17
−153%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 83
+196%
28
−196%
Counter-Strike 2 120−130
+254%
35−40
−254%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14
−229%
Far Cry 5 69
+245%
20
−245%
Fortnite 92
+46%
63
−46%
Forza Horizon 4 85−90
+135%
37
−135%
Forza Horizon 5 65−70
+183%
24
−183%
Hogwarts Legacy 40−45
+258%
12
−258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+219%
24−27
−219%
Valorant 150−160
+105%
75−80
−105%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 78
+239%
23
−239%
Counter-Strike 2 120−130
+254%
35−40
−254%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+321%
58
−321%
Cyberpunk 2077 45−50
+360%
10
−360%
Dota 2 94
+213%
30−33
−213%
Far Cry 5 66
+267%
18
−267%
Fortnite 90
+233%
27
−233%
Forza Horizon 4 85−90
+149%
35
−149%
Forza Horizon 5 65−70
+224%
21
−224%
Grand Theft Auto V 87
+412%
17
−412%
Hogwarts Legacy 40−45
+330%
10
−330%
Metro Exodus 48
+269%
13
−269%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+261%
23
−261%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+384%
19
−384%
Valorant 150−160
+111%
73
−111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+248%
21
−248%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9
−411%
Dota 2 86
+219%
27−30
−219%
Far Cry 5 62
+244%
18
−244%
Forza Horizon 4 85−90
+222%
27
−222%
Hogwarts Legacy 40−45
+231%
12−14
−231%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+219%
24−27
−219%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+292%
13
−292%
Valorant 93
+272%
25
−272%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
+464%
14
−464%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+318%
10−12
−318%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+183%
50−55
−183%
Grand Theft Auto V 35−40
+322%
9−10
−322%
Metro Exodus 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+344%
35−40
−344%
Valorant 190−200
+300%
48
−300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+362%
12−14
−362%
Cyberpunk 2077 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 45−50
+220%
14−16
−220%
Forza Horizon 4 55−60
+224%
16−18
−224%
Hogwarts Legacy 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+240%
10−11
−240%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+257%
14−16
−257%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Grand Theft Auto V 35−40
+117%
18−20
−117%
Hogwarts Legacy 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+417%
6−7
−417%
Valorant 120−130
+396%
25
−396%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+533%
6−7
−533%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 70−75
+243%
21−24
−243%
Far Cry 5 30
+275%
8−9
−275%
Forza Horizon 4 35−40
+245%
10−12
−245%
Hogwarts Legacy 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+214%
7−8
−214%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+229%
7−8
−229%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.73 6.46
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 45 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 569 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2538 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.