GeForce GTX 1660 Super vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6,125 Watt
33.12
+66.9%

GTX 1660 Super vượt qua RX 6400 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165285
Vị trí theo mức độ phổ biến992
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.7653.93
Hiệu quả năng lượng18.2425.77
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 24
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7% so với RX 6400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408768
Tần số nhân1530 MHz1923 MHz
Tần số Boost1785 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI++
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 33.12
+66.9%
RX 6400 19.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12728
+66.9%
RX 6400 7625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+82%
50−55
−82%
1440p55
+83.3%
30−35
−83.3%
4K30
+87.5%
16−18
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52
+26.4%
3.18
−26.4%
1440p4.16
+27.3%
5.30
−27.3%
4K7.63
+30.2%
9.94
−30.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 30% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+80%
50−55
−80%
Cyberpunk 2077 76
+68.9%
45−50
−68.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+67.3%
55−60
−67.3%
Counter-Strike 2 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Cyberpunk 2077 59
+68.6%
35−40
−68.6%
Forza Horizon 4 163
+71.6%
95−100
−71.6%
Forza Horizon 5 96
+74.5%
55−60
−74.5%
Metro Exodus 108
+80%
60−65
−80%
Red Dead Redemption 2 80
+77.8%
45−50
−77.8%
Valorant 143
+68.2%
85−90
−68.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%
Counter-Strike 2 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Cyberpunk 2077 49
+81.5%
27−30
−81.5%
Dota 2 166
+74.7%
95−100
−74.7%
Far Cry 5 147
+72.9%
85−90
−72.9%
Fortnite 150−160
+70%
90−95
−70%
Forza Horizon 4 129
+72%
75−80
−72%
Forza Horizon 5 67
+67.5%
40−45
−67.5%
Grand Theft Auto V 133
+77.3%
75−80
−77.3%
Metro Exodus 73
+82.5%
40−45
−82.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+79.2%
130−140
−79.2%
Red Dead Redemption 2 43
+79.2%
24−27
−79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+73.8%
65−70
−73.8%
Valorant 77
+71.1%
45−50
−71.1%
World of Tanks 270−280
+73.1%
160−170
−73.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+75.6%
45−50
−75.6%
Counter-Strike 2 48
+77.8%
27−30
−77.8%
Cyberpunk 2077 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Dota 2 211
+75.8%
120−130
−75.8%
Far Cry 5 90−95
+80%
50−55
−80%
Forza Horizon 4 112
+72.3%
65−70
−72.3%
Forza Horizon 5 67
+67.5%
40−45
−67.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+69.1%
110−120
−69.1%
Valorant 122
+74.3%
70−75
−74.3%

1440p
High Preset

Dota 2 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Grand Theft Auto V 62
+77.1%
35−40
−77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+70.5%
95−100
−70.5%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16−18
−68.8%
World of Tanks 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+86.7%
30−33
−86.7%
Counter-Strike 2 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 25
+78.6%
14−16
−78.6%
Far Cry 5 100−110
+75%
60−65
−75%
Forza Horizon 4 80
+77.8%
45−50
−77.8%
Forza Horizon 5 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Metro Exodus 67
+67.5%
40−45
−67.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+80%
30−33
−80%
Valorant 73
+82.5%
40−45
−82.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Grand Theft Auto V 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Metro Exodus 22
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+68.3%
60−65
−68.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+71.4%
35−40
−71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Cyberpunk 2077 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 95
+72.7%
55−60
−72.7%
Far Cry 5 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Fortnite 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Forza Horizon 4 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Forza Horizon 5 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 34
+88.9%
18−20
−88.9%

Vậy GTX 1660 Super và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.12 19.84
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 53 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2045 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.