GeForce GTX 1660 Super vs Radeon Pro WX 4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Radeon Pro WX 4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
28.45
+246%

GTX 1660 Super vượt qua Pro WX 4100 với mức trọn vẹn là 246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất177481
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.723.47
Hiệu quả năng lượng18.0213.01
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Baffin
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1390% so với Pro WX 4100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081024
Tần số nhân1530 MHz1125 MHz
Tần số Boost1785 MHz1201 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million3,000 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture157.176.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS2.46 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x mini-DisplayPort
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon Pro WX 4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Radeon Pro WX 4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 28.45
+246%
Pro WX 4100 8.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12712
+246%
Pro WX 4100 3671

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62643
+228%
Pro WX 4100 19113

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Super 60453
+226%
Pro WX 4100 18563

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Radeon Pro WX 4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+271%
24−27
−271%
1440p55
+293%
14−16
−293%
4K30
+275%
8−9
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57
+546%
16.63
−546%
1440p4.16
+584%
28.50
−584%
4K7.63
+553%
49.88
−553%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 546% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 584% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 553% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 285
+256%
80−85
−256%
Cyberpunk 2077 76
+262%
21−24
−262%
Hogwarts Legacy 88
+267%
24−27
−267%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 97
+259%
27−30
−259%
Counter-Strike 2 243
+247%
70−75
−247%
Cyberpunk 2077 63
+250%
18−20
−250%
Far Cry 5 112
+273%
30−33
−273%
Fortnite 140−150
+253%
40−45
−253%
Forza Horizon 4 144
+260%
40−45
−260%
Forza Horizon 5 108
+260%
30−33
−260%
Hogwarts Legacy 65
+261%
18−20
−261%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+251%
35−40
−251%
Valorant 321
+257%
90−95
−257%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 83
+295%
21−24
−295%
Counter-Strike 2 119
+297%
30−33
−297%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+267%
75−80
−267%
Cyberpunk 2077 52
+271%
14−16
−271%
Dota 2 231
+255%
65−70
−255%
Far Cry 5 103
+281%
27−30
−281%
Fortnite 140−150
+253%
40−45
−253%
Forza Horizon 4 135
+286%
35−40
−286%
Forza Horizon 5 94
+248%
27−30
−248%
Grand Theft Auto V 133
+280%
35−40
−280%
Hogwarts Legacy 51
+264%
14−16
−264%
Metro Exodus 56
+250%
16−18
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+248%
40−45
−248%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+277%
30−33
−277%
Valorant 290
+263%
80−85
−263%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+267%
21−24
−267%
Cyberpunk 2077 49
+250%
14−16
−250%
Dota 2 211
+252%
60−65
−252%
Far Cry 5 95
+252%
27−30
−252%
Forza Horizon 4 107
+257%
30−33
−257%
Hogwarts Legacy 27
+286%
7−8
−286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+247%
30−33
−247%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+281%
16−18
−281%
Valorant 122
+249%
35−40
−249%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+253%
40−45
−253%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+272%
18−20
−272%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+257%
60−65
−257%
Grand Theft Auto V 62
+288%
16−18
−288%
Metro Exodus 36
+260%
10−11
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+260%
45−50
−260%
Valorant 262
+249%
75−80
−249%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+275%
16−18
−275%
Cyberpunk 2077 26
+271%
7−8
−271%
Far Cry 5 65
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 4 84
+250%
24−27
−250%
Hogwarts Legacy 39
+290%
10−11
−290%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+293%
14−16
−293%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+271%
21−24
−271%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 60
+275%
16−18
−275%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 22
+267%
6−7
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+300%
10−11
−300%
Valorant 132
+277%
35−40
−277%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+260%
10−11
−260%
Counter-Strike 2 30−35
+278%
9−10
−278%
Cyberpunk 2077 11
+267%
3−4
−267%
Dota 2 95
+252%
27−30
−252%
Far Cry 5 33
+267%
9−10
−267%
Forza Horizon 4 54
+286%
14−16
−286%
Hogwarts Legacy 15
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+260%
10−11
−260%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+270%
10−11
−270%

Vậy GTX 1660 Super và Pro WX 4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 293% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.45 8.22
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 10 Tháng 11 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 50 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 246.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 4100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro WX 4100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc Radeon Pro WX 4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.