GeForce GTX 1660 Super vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6,125 Watt
33.12

RTX 4500 Ada Generation vượt qua GTX 1660 Super với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16518
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2423.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116AD103
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14087680
Tần số nhân1530 MHz2070 MHz
Tần số Boost1785 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million45,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs4880
TMUs88240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 33.12
RTX 4500 Ada Generation 72.91
+120%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12728
RTX 4500 Ada Generation 28019
+120%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62606
RTX 4500 Ada Generation 198573
+217%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Super 60424
RTX 4500 Ada Generation 175783
+191%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
−120%
200−210
+120%
1440p55
−118%
120−130
+118%
4K30
−117%
65−70
+117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.16không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
−111%
190−200
+111%
Cyberpunk 2077 76
−111%
160−170
+111%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−117%
200−210
+117%
Counter-Strike 2 62
−110%
130−140
+110%
Cyberpunk 2077 59
−103%
120−130
+103%
Forza Horizon 4 163
−115%
350−400
+115%
Forza Horizon 5 96
−119%
210−220
+119%
Metro Exodus 108
−113%
230−240
+113%
Red Dead Redemption 2 80
−113%
170−180
+113%
Valorant 143
−110%
300−310
+110%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−113%
200−210
+113%
Counter-Strike 2 52
−112%
110−120
+112%
Cyberpunk 2077 49
−104%
100−105
+104%
Dota 2 166
−111%
350−400
+111%
Far Cry 5 147
−104%
300−310
+104%
Fortnite 150−160
−96.1%
300−310
+96.1%
Forza Horizon 4 129
−117%
280−290
+117%
Forza Horizon 5 67
−109%
140−150
+109%
Grand Theft Auto V 133
−118%
290−300
+118%
Metro Exodus 73
−119%
160−170
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
−115%
500−550
+115%
Red Dead Redemption 2 43
−109%
90−95
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−112%
240−250
+112%
Valorant 77
−108%
160−170
+108%
World of Tanks 270−280
−117%
600−650
+117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−115%
170−180
+115%
Counter-Strike 2 48
−108%
100−105
+108%
Cyberpunk 2077 44
−116%
95−100
+116%
Dota 2 211
−113%
450−500
+113%
Far Cry 5 90−95
−111%
190−200
+111%
Forza Horizon 4 112
−114%
240−250
+114%
Forza Horizon 5 67
−109%
140−150
+109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−115%
400−450
+115%
Valorant 122
−113%
260−270
+113%

1440p
High Preset

Dota 2 62
−110%
130−140
+110%
Grand Theft Auto V 62
−110%
130−140
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
−116%
350−400
+116%
Red Dead Redemption 2 27
−104%
55−60
+104%
World of Tanks 210−220
−112%
450−500
+112%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
−114%
120−130
+114%
Counter-Strike 2 29
−107%
60−65
+107%
Cyberpunk 2077 25
−120%
55−60
+120%
Far Cry 5 100−110
−119%
230−240
+119%
Forza Horizon 4 80
−113%
170−180
+113%
Forza Horizon 5 39
−118%
85−90
+118%
Metro Exodus 67
−109%
140−150
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−104%
110−120
+104%
Valorant 73
−119%
160−170
+119%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
−119%
35−40
+119%
Dota 2 60
−117%
130−140
+117%
Grand Theft Auto V 60
−117%
130−140
+117%
Metro Exodus 22
−105%
45−50
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
−118%
220−230
+118%
Red Dead Redemption 2 21−24
−114%
45−50
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−117%
130−140
+117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−107%
60−65
+107%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
45−50
+105%
Cyberpunk 2077 11
−118%
24−27
+118%
Dota 2 95
−111%
200−210
+111%
Far Cry 5 45−50
−113%
100−105
+113%
Fortnite 40−45
−116%
95−100
+116%
Forza Horizon 4 44
−116%
95−100
+116%
Forza Horizon 5 22
−105%
45−50
+105%
Valorant 34
−106%
70−75
+106%

Vậy GTX 1660 Super và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.12 72.91
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 210 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 120.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.