GeForce GTX 1660 Super vs GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 430, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
31.95
+2016%

GTX 1660 Super vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 2016% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167977
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.390.05
Hiệu quả năng lượng18.272.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU116GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 112680% so với GT 430.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140896
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhân1530 MHz700 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million585 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture157.111.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs484
TMUs8816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 31.95
+2016%
GT 430 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12722
+2017%
GT 430 601

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
+2122%
GT 430 720

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62627
+2712%
GT 430 2227

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+2175%
4−5
−2175%
1440p56
+2700%
2−3
−2700%
4K30
+2900%
1−2
−2900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52
+685%
19.75
−685%
1440p4.09
+866%
39.50
−866%
4K7.63
+935%
79.00
−935%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 685% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 866% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 935% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+718%
10−12
−718%
Cyberpunk 2077 76
+1420%
5−6
−1420%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+4500%
2−3
−4500%
Counter-Strike 2 62
+464%
10−12
−464%
Cyberpunk 2077 59
+1080%
5−6
−1080%
Forza Horizon 4 163
+1530%
10−11
−1530%
Forza Horizon 5 96
+2300%
4−5
−2300%
Metro Exodus 108
+10700%
1−2
−10700%
Red Dead Redemption 2 80
+1043%
7−8
−1043%
Valorant 143
+2283%
6−7
−2283%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+4600%
2−3
−4600%
Counter-Strike 2 52
+373%
10−12
−373%
Cyberpunk 2077 49
+880%
5−6
−880%
Dota 2 166
+8200%
2−3
−8200%
Far Cry 5 147
+1125%
12−14
−1125%
Fortnite 150−160
+2086%
7−8
−2086%
Forza Horizon 4 129
+1190%
10−11
−1190%
Forza Horizon 5 67
+2133%
3−4
−2133%
Grand Theft Auto V 133
+6550%
2−3
−6550%
Metro Exodus 73
+7200%
1−2
−7200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+1356%
16−18
−1356%
Red Dead Redemption 2 43
+514%
7−8
−514%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+1313%
8−9
−1313%
Valorant 77
+2467%
3−4
−2467%
World of Tanks 270−280
+766%
30−35
−766%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+3850%
2−3
−3850%
Counter-Strike 2 48
+336%
10−12
−336%
Cyberpunk 2077 44
+780%
5−6
−780%
Dota 2 211
+10450%
2−3
−10450%
Far Cry 5 90−95
+650%
12−14
−650%
Forza Horizon 4 112
+1020%
10−11
−1020%
Forza Horizon 5 67
+2133%
3−4
−2133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1056%
16−18
−1056%
Valorant 122
+2340%
5−6
−2340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+460%
5−6
−460%
Dota 2 62
+3000%
2−3
−3000%
Grand Theft Auto V 62
+3000%
2−3
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+1700%
9−10
−1700%
Red Dead Redemption 2 27 0−1
World of Tanks 210−220
+2267%
9−10
−2267%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 25
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 100−110
+2000%
5−6
−2000%
Forza Horizon 4 80
+2567%
3−4
−2567%
Forza Horizon 5 39
+3800%
1−2
−3800%
Metro Exodus 67
+2133%
3−4
−2133%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+980%
5−6
−980%
Valorant 73
+943%
7−8
−943%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Dota 2 60
+275%
16−18
−275%
Grand Theft Auto V 60
+300%
14−16
−300%
Metro Exodus 22
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+2425%
4−5
−2425%
Red Dead Redemption 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+300%
14−16
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 6 0−1
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Dota 2 95
+494%
16−18
−494%
Far Cry 5 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Fortnite 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Forza Horizon 4 44
+2100%
2−3
−2100%
Forza Horizon 5 22
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 34
+1600%
2−3
−1600%

Vậy GTX 1660 Super và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2175% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 10700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua GT 430 trong tất cả 46 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.95 1.51
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 49 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2015.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 430: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 430, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21170 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.