GeForce GTX 1660 Super vs FirePro M5100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và FirePro M5100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
28.44
+505%

GTX 1660 Super vượt qua M5100 với mức trọn vẹn là 505% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất170623
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.11không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Venus
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408640
Tần số nhân1530 MHz725 MHz
Tần số Boost1785 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million1,500 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.131.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.992 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và FirePro M5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và FirePro M5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 28.44
+505%
FirePro M5100 4.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12715
+505%
FirePro M5100 2102

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
+641%
FirePro M5100 2967

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 76654
+523%
FirePro M5100 12308

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
+587%
FirePro M5100 2328

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 95473
+469%
FirePro M5100 16785

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62636
+825%
FirePro M5100 6773

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Super 60422
+465%
FirePro M5100 10692

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1660 Super 134
+432%
FirePro M5100 25

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1660 Super 57
+42%
FirePro M5100 40

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1660 Super 9
FirePro M5100 29
+241%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1660 Super 63
+170%
FirePro M5100 23

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1660 Super 41
+95.7%
FirePro M5100 21

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1660 Super 31
+300%
FirePro M5100 8

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1660 Super 83
+421%
FirePro M5100 16

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1660 Super 8
+1950%
FirePro M5100 0

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1660 Super 83
+421%
FirePro M5100 16

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1660 Super 128
+407%
FirePro M5100 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và FirePro M5100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+190%
31
−190%
1440p57
+533%
9−10
−533%
4K31
+520%
5−6
−520%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.54không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 124
+933%
12−14
−933%
Counter-Strike 2 285
+1195%
21−24
−1195%
Cyberpunk 2077 76
+660%
10−11
−660%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 91
+658%
12−14
−658%
Battlefield 5 97
+362%
21−24
−362%
Counter-Strike 2 243
+1005%
21−24
−1005%
Cyberpunk 2077 63
+530%
10−11
−530%
Far Cry 5 112
+647%
14−16
−647%
Fortnite 140−150
+370%
30−33
−370%
Forza Horizon 4 144
+526%
21−24
−526%
Forza Horizon 5 108
+731%
12−14
−731%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+515%
20−22
−515%
Valorant 321
+418%
60−65
−418%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 52
+333%
12−14
−333%
Battlefield 5 83
+295%
21−24
−295%
Counter-Strike 2 119
+441%
21−24
−441%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+215%
85−90
−215%
Cyberpunk 2077 52
+420%
10−11
−420%
Dota 2 231
+437%
40−45
−437%
Far Cry 5 103
+587%
14−16
−587%
Fortnite 140−150
+370%
30−33
−370%
Forza Horizon 4 135
+487%
21−24
−487%
Forza Horizon 5 94
+623%
12−14
−623%
Grand Theft Auto V 133
+639%
18−20
−639%
Metro Exodus 56
+460%
10−11
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+595%
20−22
−595%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+707%
14−16
−707%
Valorant 290
+368%
60−65
−368%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+267%
21−24
−267%
Cyberpunk 2077 49
+390%
10−11
−390%
Dota 2 211
+391%
40−45
−391%
Far Cry 5 95
+533%
14−16
−533%
Forza Horizon 4 107
+365%
21−24
−365%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+420%
20−22
−420%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+336%
14−16
−336%
Valorant 122
+96.8%
60−65
−96.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+370%
30−33
−370%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+738%
8−9
−738%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+446%
35−40
−446%
Grand Theft Auto V 62
+933%
6−7
−933%
Metro Exodus 36
+800%
4−5
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+363%
35−40
−363%
Valorant 262
+360%
55−60
−360%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+900%
6−7
−900%
Cyberpunk 2077 26
+550%
4−5
−550%
Far Cry 5 65
+550%
10−11
−550%
Forza Horizon 4 84
+600%
12−14
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+575%
8−9
−575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+680%
10−11
−680%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+500%
4−5
−500%
Counter-Strike 2 16
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 60
+253%
16−18
−253%
Metro Exodus 22
+633%
3−4
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+3900%
1−2
−3900%
Valorant 132
+408%
24−27
−408%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+1700%
2−3
−1700%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 95
+428%
18−20
−428%
Far Cry 5 33
+560%
5−6
−560%
Forza Horizon 4 54
+671%
7−8
−671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+620%
5−6
−620%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+640%
5−6
−640%

Vậy GTX 1660 Super và FirePro M5100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 520% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua FirePro M5100 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.44 4.70
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 16 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 505.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn FirePro M5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro M5100 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
AMD FirePro M5100
FirePro M5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21554 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc FirePro M5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.