GeForce GTX 1650 (di động) vs Radeon Pro Vega 64X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon Pro Vega 64X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
15.92

Pro Vega 64X vượt qua GTX 1650 (di động) với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315157
Vị trí theo mức độ phổ biến54không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.319.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Vega 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244096
Tần số nhân1380 MHz1250 MHz
Tần số Boost1560 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million12,500 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84375.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS12.03 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.1.125
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon Pro Vega 64X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 15.92
Pro Vega 64X 29.92
+87.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
Pro Vega 64X 13369
+87.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon Pro Vega 64X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−72.4%
100−110
+72.4%
1440p37
−75.7%
65−70
+75.7%
4K23
−73.9%
40−45
+73.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Counter-Strike 2 131
−83.2%
240−250
+83.2%
Cyberpunk 2077 52
−82.7%
95−100
+82.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
−86.3%
95−100
+86.3%
Battlefield 5 60
−83.3%
110−120
+83.3%
Counter-Strike 2 113
−85.8%
210−220
+85.8%
Cyberpunk 2077 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Far Cry 5 60
−83.3%
110−120
+83.3%
Fortnite 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%
Forza Horizon 4 82
−82.9%
150−160
+82.9%
Forza Horizon 5 68
−76.5%
120−130
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
Valorant 164
−82.9%
300−310
+82.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
−83.3%
55−60
+83.3%
Battlefield 5 60
−83.3%
110−120
+83.3%
Counter-Strike 2 67
−79.1%
120−130
+79.1%
Counter-Strike: Global Offensive 130
−84.6%
240−250
+84.6%
Cyberpunk 2077 32
−87.5%
60−65
+87.5%
Dota 2 96
−87.5%
180−190
+87.5%
Far Cry 5 54
−85.2%
100−105
+85.2%
Fortnite 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%
Forza Horizon 4 80
−87.5%
150−160
+87.5%
Forza Horizon 5 60
−83.3%
110−120
+83.3%
Grand Theft Auto V 59
−86.4%
110−120
+86.4%
Metro Exodus 33
−81.8%
60−65
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−77.4%
110−120
+77.4%
Valorant 148
−82.4%
270−280
+82.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−86.4%
110−120
+86.4%
Cyberpunk 2077 30
−83.3%
55−60
+83.3%
Dota 2 89
−79.8%
160−170
+79.8%
Far Cry 5 53
−79.2%
95−100
+79.2%
Forza Horizon 4 62
−77.4%
110−120
+77.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−83.1%
130−140
+83.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−80.6%
65−70
+80.6%
Valorant 130−140
−86.6%
250−260
+86.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
−80.6%
130−140
+80.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−82.5%
230−240
+82.5%
Grand Theft Auto V 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Metro Exodus 20
−75%
35−40
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−82.9%
300−310
+82.9%
Valorant 159
−82.4%
290−300
+82.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−80.9%
85−90
+80.9%
Cyberpunk 2077 15
−80%
27−30
+80%
Far Cry 5 35
−85.7%
65−70
+85.7%
Forza Horizon 4 40−45
−86%
80−85
+86%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
−81.8%
80−85
+81.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 14−16
−80%
27−30
+80%
Grand Theft Auto V 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Metro Exodus 12
−75%
21−24
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 90
−77.8%
160−170
+77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
−80%
45−50
+80%
Counter-Strike 2 14−16
−80%
27−30
+80%
Cyberpunk 2077 5
−80%
9−10
+80%
Dota 2 45
−77.8%
80−85
+77.8%
Far Cry 5 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Forza Horizon 4 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

Vậy GTX 1650 (di động) và Pro Vega 64X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64X nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 74% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.92 29.92
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 19 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 250 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 64X: hiệu năng cao hơn 87.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega 64X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3470 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Radeon Pro Vega 64X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.