GeForce GTX 1650 (di động) vs RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
18.52
+3.8%

GTX 1650 (di động) chỉ vượt qua RTX 3050 4 GB với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304313
Vị trí theo mức độ phổ biến6825
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.60
Hiệu quả năng lượng25.5013.65
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1380 MHz1545 MHz
Tần số Boost1560 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 (di động) 18.52
+3.8%
RTX 3050 4 GB 17.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+3.7%
RTX 3050 4 GB 6860

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+7.3%
55−60
−7.3%
1440p36
+20%
30−35
−20%
4K23
+9.5%
21−24
−9.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.62
1440pkhông có dữ liệu6.63
4Kkhông có dữ liệu9.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Cyberpunk 2077 52
+4%
50−55
−4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+10%
60−65
−10%
Counter-Strike 2 33
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 4 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Forza Horizon 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Metro Exodus 55
+10%
50−55
−10%
Red Dead Redemption 2 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Valorant 83
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Counter-Strike 2 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Cyberpunk 2077 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Dota 2 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Far Cry 5 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Forza Horizon 4 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Forza Horizon 5 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Grand Theft Auto V 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Metro Exodus 40
+14.3%
35−40
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+10%
150−160
−10%
Red Dead Redemption 2 27
+12.5%
24−27
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Valorant 47
+4.4%
45−50
−4.4%
World of Tanks 130
+8.3%
120−130
−8.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+12%
50−55
−12%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Far Cry 5 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Forza Horizon 4 55
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Valorant 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 4 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Metro Exodus 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 12
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 6
+20%
5−6
−20%
Dota 2 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Forza Horizon 5 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

Vậy GTX 1650 (di động) và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 17.85
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 90 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2691 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.