GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs RTX A2000 Embedded

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.44

RTX A2000 Embedded vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283186
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.7762.26
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA107S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1350 MHz607 MHz
Tần số Boost1485 MHz1177 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture95.0494.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS6.026 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Ti Mobile 17.44
RTX A2000 Embedded 27.37
+56.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
RTX A2000 Embedded 12238
+57%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−55.2%
90−95
+55.2%
1440p46
−52.2%
70−75
+52.2%
4K26
−53.8%
40−45
+53.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Counter-Strike 2 123
−54.5%
190−200
+54.5%
Cyberpunk 2077 59
−52.5%
90−95
+52.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 56
−51.8%
85−90
+51.8%
Battlefield 5 84
−54.8%
130−140
+54.8%
Counter-Strike 2 95
−47.4%
140−150
+47.4%
Cyberpunk 2077 46
−52.2%
70−75
+52.2%
Far Cry 5 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Fortnite 121
−48.8%
180−190
+48.8%
Forza Horizon 4 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Forza Horizon 5 78
−53.8%
120−130
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Valorant 181
−54.7%
280−290
+54.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Battlefield 5 73
−50.7%
110−120
+50.7%
Counter-Strike 2 69
−44.9%
100−105
+44.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−52.8%
350−400
+52.8%
Cyberpunk 2077 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Dota 2 119
−51.3%
180−190
+51.3%
Far Cry 5 62
−53.2%
95−100
+53.2%
Fortnite 90
−55.6%
140−150
+55.6%
Forza Horizon 4 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Forza Horizon 5 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Grand Theft Auto V 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Metro Exodus 38
−44.7%
55−60
+44.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Valorant 180
−55.6%
280−290
+55.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Cyberpunk 2077 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Dota 2 112
−51.8%
170−180
+51.8%
Far Cry 5 58
−55.2%
90−95
+55.2%
Forza Horizon 4 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Valorant 140−150
−54.9%
220−230
+54.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
−44.9%
100−105
+44.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−50%
60−65
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Metro Exodus 24−27
−40%
35−40
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−52.9%
260−270
+52.9%
Valorant 164
−52.4%
250−260
+52.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−56.9%
80−85
+56.9%
Cyberpunk 2077 16
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Forza Horizon 4 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
−46.3%
60−65
+46.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Metro Exodus 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−40%
35−40
+40%
Valorant 84
−54.8%
130−140
+54.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 6
−50%
9−10
+50%
Dota 2 52
−53.8%
80−85
+53.8%
Far Cry 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
−38.5%
18−20
+38.5%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và RTX A2000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Embedded nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Embedded nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Embedded nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.44 27.37
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

RTX A2000 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Embedded vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti
NVIDIA RTX A2000 Embedded
RTX A2000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc RTX A2000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.