GeForce GTX 1650 SUPER vs GTX 660 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6,100 Watt
26.45
+130%

GTX 1650 SUPER vượt qua GTX 660 Ti với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213420
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.21
Hiệu quả năng lượng18.215.28
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU116GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801344
Tần số nhân1530 MHz915 MHz
Tần số Boost1725 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million3,540 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture138.0109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3224
TMUs80112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ12000 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 SUPER 26.45
+130%
GTX 660 Ti 11.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10165
+130%
GTX 660 Ti 4422

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 18225
+117%
GTX 660 Ti 8415

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 64463
+172%
GTX 660 Ti 23726

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 SUPER 12206
+125%
GTX 660 Ti 5432

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 SUPER 68199
+80.6%
GTX 660 Ti 37758

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 SUPER 55744
+263%
GTX 660 Ti 15338

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 SUPER 53337
+244%
GTX 660 Ti 15505

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1650 SUPER 56481
+401%
GTX 660 Ti 11274

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
−8.6%
76
+8.6%
1440p36
+157%
14−16
−157%
4K23
+130%
10−12
−130%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.93
1440pkhông có dữ liệu21.36
4Kkhông có dữ liệu29.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
+190%
21−24
−190%
Cyberpunk 2077 63
+174%
21−24
−174%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+111%
35−40
−111%
Counter-Strike 2 48
+129%
21−24
−129%
Cyberpunk 2077 47
+104%
21−24
−104%
Forza Horizon 4 121
+163%
45−50
−163%
Forza Horizon 5 75
+150%
30−33
−150%
Metro Exodus 89
+178%
30−35
−178%
Red Dead Redemption 2 84
+180%
30−33
−180%
Valorant 115
+156%
45−50
−156%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+111%
35−40
−111%
Counter-Strike 2 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Cyberpunk 2077 38
+65.2%
21−24
−65.2%
Dota 2 138
+229%
40−45
−229%
Far Cry 5 151
+228%
45−50
−228%
Fortnite 130−140
+97%
65−70
−97%
Forza Horizon 4 101
+120%
45−50
−120%
Forza Horizon 5 75
+150%
30−33
−150%
Grand Theft Auto V 103
+151%
40−45
−151%
Metro Exodus 61
+90.6%
30−35
−90.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+87.4%
85−90
−87.4%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+149%
35−40
−149%
Valorant 100−110
+136%
45−50
−136%
World of Tanks 260−270
+37%
192
−37%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+111%
35−40
−111%
Counter-Strike 2 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Cyberpunk 2077 32
+39.1%
21−24
−39.1%
Dota 2 191
+355%
40−45
−355%
Far Cry 5 75−80
+71.7%
45−50
−71.7%
Forza Horizon 4 83
+80.4%
45−50
−80.4%
Forza Horizon 5 51
+70%
30−33
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+87.4%
85−90
−87.4%
Valorant 100−110
+136%
45−50
−136%

1440p
High Preset

Dota 2 45
+181%
16−18
−181%
Grand Theft Auto V 45
+181%
16−18
−181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Red Dead Redemption 2 11
+10%
10−11
−10%
World of Tanks 170−180
+112%
80−85
−112%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+130%
21−24
−130%
Counter-Strike 2 20
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 19
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 75−80
+204%
24−27
−204%
Forza Horizon 4 60
+122%
27−30
−122%
Forza Horizon 5 54
+200%
18−20
−200%
Metro Exodus 55
+139%
21−24
−139%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+167%
14−16
−167%
Valorant 70−75
+157%
27−30
−157%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
−50%
14−16
+50%
Dota 2 45
+105%
21−24
−105%
Grand Theft Auto V 45
+105%
21−24
−105%
Metro Exodus 16
+129%
7−8
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+138%
30−35
−138%
Red Dead Redemption 2 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+105%
21−24
−105%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Counter-Strike 2 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Cyberpunk 2077 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 80
+264%
21−24
−264%
Far Cry 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Fortnite 30−35
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 30
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 5 39
+388%
8−9
−388%
Valorant 35−40
+192%
12−14
−192%

Vậy GTX 1650 SUPER và GTX 660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 130% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 388%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 660 Ti nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 660 Ti tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.45 11.51
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 16 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 129.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 660 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 831 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc GeForce GTX 660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.