GeForce GTX 1650 Max-Q vs Radeon RX 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 30 Watt
15.01

RX 5300 vượt qua GTX 1650 Max-Q với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng36.7213.41
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241408
Tần số nhân930 MHz1327 MHz
Tần số Boost1125 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture72.00144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu180 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1751 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Max-Q 15.01
RX 5300 18.27
+21.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Max-Q 6231
RX 5300 7587
+21.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon RX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−16.7%
70−75
+16.7%
1440p30
−16.7%
35−40
+16.7%
4K18
−16.7%
21−24
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
−16.3%
100−105
+16.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Hogwarts Legacy 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 64
−17.2%
75−80
+17.2%
Counter-Strike 2 85−90
−16.3%
100−105
+16.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Far Cry 5 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Fortnite 138
−15.9%
160−170
+15.9%
Forza Horizon 4 74
−21.6%
90−95
+21.6%
Forza Horizon 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Hogwarts Legacy 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Valorant 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 54
−20.4%
65−70
+20.4%
Counter-Strike 2 85−90
−16.3%
100−105
+16.3%
Counter-Strike: Global Offensive 167
−19.8%
200−210
+19.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 94
−17%
110−120
+17%
Far Cry 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Fortnite 80
−18.8%
95−100
+18.8%
Forza Horizon 4 69
−15.9%
80−85
+15.9%
Forza Horizon 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Grand Theft Auto V 56
−16.1%
65−70
+16.1%
Hogwarts Legacy 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Metro Exodus 28
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−19.7%
85−90
+19.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Valorant 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Far Cry 5 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 55
−18.2%
65−70
+18.2%
Hogwarts Legacy 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−13.2%
60−65
+13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Valorant 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
−18.6%
70−75
+18.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−16.1%
130−140
+16.1%
Grand Theft Auto V 24−27
−20%
30−33
+20%
Metro Exodus 16
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−16.9%
180−190
+16.9%
Valorant 150−160
−16.1%
180−190
+16.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 36
−11.1%
40−45
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Grand Theft Auto V 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 10
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 80−85
−19%
100−105
+19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−9.1%
12−14
+9.1%

Vậy GTX 1650 Max-Q và RX 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5300 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5300 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.01 18.27
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 28 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 100 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300: hiệu năng cao hơn 21.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 679 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Max-Q hoặc Radeon RX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.