GeForce GTX 1630 vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua GTX 1630 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 396 | 377 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.96 | 64.70 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | Rocket Lake GT1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1740 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1785 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 57.12 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.828 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.8 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 7.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−20%
| 12
+20%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 10
+0%
|
10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
Metro Exodus | 7
+0%
|
7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
World of Tanks | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Far Cry 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
World of Tanks | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Vậy GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.55 | 13.58 |
Mức độ mới | 28 Tháng 6 2022 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
GTX 1630 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730 (Rocket Lake): hiệu năng cao hơn 8.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 730 (Rocket Lake) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1630 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.