P104-100 vs GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất474không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201280
Tần số nhân1607 MHz1506 MHz
Tần số Boost1733 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Tốc độ xử lý texture208.0136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.655 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 12 2017 18 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB

GTX 1060 6 GB GDDR5X có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là P104-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa P104-100 và GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P104-100
P104-100
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X
GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về P104-100 hoặc GeForce GTX 1060 6 GB GDDR5X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.