GeForce GTX 1080 vs GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
34.85
+2389%

GTX 1080 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 2389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113972
Vị trí theo mức độ phổ biến7763
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.160.04
Hiệu quả năng lượng15.335.83
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK208
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 42800% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560192
Tần số nhân1607 MHz954 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million915 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C95 °C
Tốc độ xử lý texture277.315.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs648
TMUs16016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ320 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+3 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 34.85
+2389%
GT 710 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15570
+2391%
GT 710 625

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+2161%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 119971
+1550%
GT 710 7270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 55469
+2750%
GT 710 1946

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 421474
+498%
GT 710 70459

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 65209
+3234%
GT 710 1956

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 51531
+3292%
GT 710 1519

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+1488%
8
−1488%
1440p77
+2467%
3
−2467%
4K59
+743%
7
−743%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72
−7.8%
4.37
+7.8%
1440p7.78
+49.9%
11.66
−49.9%
4K10.15
−103%
5.00
+103%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 103% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+2563%
8−9
−2563%
Cyberpunk 2077 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Hogwarts Legacy 85−90
+1640%
5−6
−1640%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+5433%
3−4
−5433%
Counter-Strike 2 210−220
+2563%
8−9
−2563%
Cyberpunk 2077 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Far Cry 5 118
+2260%
5
−2260%
Fortnite 285
+5600%
5−6
−5600%
Forza Horizon 4 140
+1650%
8−9
−1650%
Forza Horizon 5 110−120 0−1
Hogwarts Legacy 85−90
+1640%
5−6
−1640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+1130%
10−11
−1130%
Valorant 220−230
+514%
35−40
−514%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 142
+4633%
3−4
−4633%
Counter-Strike 2 210−220
+2563%
8−9
−2563%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+724%
30−35
−724%
Cyberpunk 2077 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Dota 2 102
+410%
20
−410%
Far Cry 5 113
+2725%
4
−2725%
Fortnite 199
+3880%
5−6
−3880%
Forza Horizon 4 137
+1613%
8−9
−1613%
Forza Horizon 5 110−120 0−1
Grand Theft Auto V 119
+1222%
9
−1222%
Hogwarts Legacy 85−90
+1640%
5−6
−1640%
Metro Exodus 74
+2367%
3
−2367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+1030%
10−11
−1030%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+1380%
5
−1380%
Valorant 220−230
+514%
35−40
−514%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 123
+4000%
3−4
−4000%
Cyberpunk 2077 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Dota 2 100
+456%
18
−456%
Far Cry 5 104
+2500%
4
−2500%
Forza Horizon 4 112
+1300%
8−9
−1300%
Hogwarts Legacy 85−90
+1640%
5−6
−1640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+870%
10−11
−870%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+2600%
3
−2600%
Valorant 220−230
+514%
35−40
−514%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 146
+2820%
5−6
−2820%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+9500%
1−2
−9500%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+2490%
10−11
−2490%
Grand Theft Auto V 72
+3500%
2−3
−3500%
Metro Exodus 45
+4400%
1−2
−4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1150%
14−16
−1150%
Valorant 250−260
+3063%
8−9
−3063%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+3167%
3−4
−3167%
Cyberpunk 2077 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Far Cry 5 77
+1440%
5−6
−1440%
Forza Horizon 4 93
+2225%
4−5
−2225%
Hogwarts Legacy 45−50
+2150%
2−3
−2150%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+2300%
3−4
−2300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95
+3067%
3−4
−3067%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Grand Theft Auto V 74
+393%
14−16
−393%
Hogwarts Legacy 24−27 0−1
Metro Exodus 28
+2700%
1−2
−2700%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+2700%
2−3
−2700%
Valorant 220−230
+2750%
8−9
−2750%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+2550%
2−3
−2550%
Counter-Strike 2 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Cyberpunk 2077 20−22 0−1
Dota 2 129
+1743%
7
−1743%
Far Cry 5 42
+950%
4−5
−950%
Forza Horizon 4 65
+3150%
2−3
−3150%
Hogwarts Legacy 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+1033%
3−4
−1033%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+1433%
3−4
−1433%

Vậy GTX 1080 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 1488% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 2467% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 743% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1080 nhanh hơn 9500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 đã vượt qua GT 710 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.85 1.40
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 19 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2389.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 847.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5780 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.