GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon RX 640

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
35.59
+552%

GTX 1080 (di động) vượt qua RX 640 với mức trọn vẹn là 552% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.267.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Tần số nhân1607 MHz1082 MHz
Tần số Boost1771 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.448.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 35.59
+552%
RX 640 5.46

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
+445%
RX 640 5235

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874
+246%
RX 640 14141

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+512%
RX 640 3499

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690
+535%
RX 640 19946

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 (di động) 6917
+587%
RX 640 1008

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+330%
27
−330%
1440p73
+630%
10−12
−630%
4K56
+600%
8−9
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.31không có dữ liệu
1440p6.85không có dữ liệu
4K8.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 95−100
+708%
12−14
−708%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 75−80
+650%
10−11
−650%
Atomic Heart 95−100
+708%
12−14
−708%
Battlefield 5 115
+283%
30
−283%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 75−80
+650%
10−11
−650%
Far Cry 5 91
+333%
21
−333%
Fortnite 143
+377%
30−33
−377%
Forza Horizon 4 108
+370%
21−24
−370%
Forza Horizon 5 95−100
+782%
10−12
−782%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+560%
20−22
−560%
Valorant 188
+203%
60−65
−203%
Atomic Heart 95−100
+708%
12−14
−708%
Battlefield 5 112
+387%
23
−387%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+218%
85−90
−218%
Cyberpunk 2077 75−80
+650%
10−11
−650%
Dota 2 130−140
+160%
53
−160%
Far Cry 5 117
+680%
14−16
−680%
Fortnite 201
+570%
30−33
−570%
Forza Horizon 4 106
+361%
21−24
−361%
Forza Horizon 5 95−100
+782%
10−12
−782%
Grand Theft Auto V 119
+561%
18−20
−561%
Metro Exodus 73
+711%
9−10
−711%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+475%
20−22
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+610%
20
−610%
Valorant 186
+200%
60−65
−200%
Battlefield 5 102
+386%
21−24
−386%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 75−80
+650%
10−11
−650%
Dota 2 120
+145%
49
−145%
Far Cry 5 108
+620%
14−16
−620%
Forza Horizon 4 102
+343%
21−24
−343%
Forza Horizon 5 95−100
+782%
10−12
−782%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+355%
20−22
−355%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+573%
11
−573%
Valorant 137
+121%
60−65
−121%
Fortnite 150
+400%
30−33
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+485%
35−40
−485%
Grand Theft Auto V 65−70
+983%
6−7
−983%
Metro Exodus 44
+1000%
4−5
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 183
+221%
55−60
−221%
Battlefield 5 86
+1333%
6−7
−1333%
Counter-Strike 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Cyberpunk 2077 35−40
+800%
4−5
−800%
Far Cry 5 74
+640%
10−11
−640%
Forza Horizon 4 87
+625%
12−14
−625%
Forza Horizon 5 55−60
+638%
8−9
−638%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+638%
8−9
−638%
Fortnite 88
+780%
10−11
−780%
Atomic Heart 24−27
+550%
4−5
−550%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 76
+347%
16−18
−347%
Metro Exodus 27
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2450%
2−3
−2450%
Valorant 178
+585%
24−27
−585%
Battlefield 5 52
+2500%
2−3
−2500%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 95−100
+450%
18−20
−450%
Far Cry 5 40
+700%
5−6
−700%
Forza Horizon 4 61
+771%
7−8
−771%
Forza Horizon 5 30−35
+1033%
3−4
−1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+560%
5−6
−560%
Fortnite 42
+740%
5−6
−740%

Vậy GTX 1080 (di động) và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 330% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 630% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) đã vượt qua RX 640 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.59 5.46
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 551.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 640: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
338 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
262 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.