GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs Quadro4 980 XGL
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Quadro4 980 XGL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
1080 SLI (di động) vượt qua Quadro4 980 XGL với mức trọn vẹn là 348600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 162 | 1568 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Kelvin (2001−2003) |
| Bộ xử lý đồ họa | Pascal GP104 SLI | NV28 A2 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
| Ngày phát hành | 16 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2002 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | không có dữ liệu |
| Tần số nhân | 1556 MHz | 300 MHz |
| Tần số Boost | 1733 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 14400 Million | 36 million |
| Quy trình công nghệ | 16 nm | 150 nm |
| Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 2.400 |
| ROPs | không có dữ liệu | 8 |
| TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
| Giao diện | không có dữ liệu | AGP 8x |
| Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
| Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 8 GB | 128 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 10000 MHz | 325 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 10.4 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | không có dữ liệu | 2x DVI, 1x S-Video |
| Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro4 980 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12_1 | 8.1 |
| OpenGL | không có dữ liệu | 1.3 |
| OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
| Vulkan | + | N/A |
| CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Quadro4 980 XGL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 137 | -0−1 |
| 4K | 95 | -0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 190−200 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 80−85 | 0−1 |
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 120−130 | 0−1 |
| Counter-Strike 2 | 190−200 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 80−85 | 0−1 |
| Escape from Tarkov | 110−120 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 110−120 | 0−1 |
| Fortnite | 150−160 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 130−140 | 0−1 |
| Forza Horizon 5 | 110−120 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150 | 0−1 |
| Valorant | 210−220 | 0−1 |
Full HD
High
| Battlefield 5 | 120−130 | 0−1 |
| Counter-Strike 2 | 190−200 | 0−1 |
| Counter-Strike: Global Offensive | 270−280 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 80−85 | 0−1 |
| Dota 2 | 140−150 | 0−1 |
| Escape from Tarkov | 110−120 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 110−120 | 0−1 |
| Fortnite | 150−160 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 130−140 | 0−1 |
| Forza Horizon 5 | 110−120 | 0−1 |
| Grand Theft Auto V | 120−130 | 0−1 |
| Metro Exodus | 80−85 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150 | 0−1 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 181 | 0−1 |
| Valorant | 210−220 | 0−1 |
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 120−130 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 80−85 | 0−1 |
| Dota 2 | 140−150 | 0−1 |
| Escape from Tarkov | 110−120 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 110−120 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 130−140 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150 | 0−1 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 115 | 0−1 |
| Valorant | 210−220 | 0−1 |
Full HD
Epic
| Fortnite | 150−160 | 0−1 |
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 85−90 | 0−1 |
| Counter-Strike: Global Offensive | 240−250 | 0−1 |
| Grand Theft Auto V | 70−75 | 0−1 |
| Metro Exodus | 50−55 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | 0−1 |
| Valorant | 240−250 | 0−1 |
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 90−95 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 40−45 | 0−1 |
| Escape from Tarkov | 85−90 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 85−90 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 95−100 | 0−1 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70 | 0−1 |
1440p
Epic
| Fortnite | 90−95 | 0−1 |
4K
High
| Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
| Grand Theft Auto V | 75−80 | 0−1 |
| Metro Exodus | 30−35 | 0−1 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 87 | 0−1 |
| Valorant | 210−220 | 0−1 |
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 55−60 | 0−1 |
| Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
| Cyberpunk 2077 | 18−20 | 0−1 |
| Dota 2 | 100−110 | 0−1 |
| Escape from Tarkov | 40−45 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 45−50 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 65−70 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50 | 0−1 |
4K
Epic
| Fortnite | 40−45 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 34.87 | 0.01 |
| Mức độ mới | 16 Tháng 8 2016 | 12 Tháng 11 2002 |
| Quy trình công nghệ | 16 nm | 150 nm |
GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 348600%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro4 980 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro4 980 XGL dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
