GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs FX 5700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce FX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
32.15
+35622%

GTX 1080 SLI (di động) vượt qua FX 5700 với mức trọn vẹn là 35622% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1331460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.29
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINV36
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120không có dữ liệu
Tần số nhân1556 MHz425 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million82 million
Quy trình công nghệ16 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.700
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce FX 5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0a
OpenGLkhông có dữ liệu1.5 (2.1)
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce FX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137-0−1
4K95-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Counter-Strike 2 190−200 0−1
Cyberpunk 2077 75−80 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Battlefield 5 120−130 0−1
Counter-Strike 2 190−200 0−1
Cyberpunk 2077 75−80 0−1
Far Cry 5 110−120 0−1
Fortnite 150−160 0−1
Forza Horizon 4 130−140 0−1
Forza Horizon 5 100−110 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 0−1
Valorant 200−210 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Battlefield 5 120−130 0−1
Counter-Strike 2 190−200 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 0−1
Cyberpunk 2077 75−80 0−1
Dota 2 140−150 0−1
Far Cry 5 110−120 0−1
Fortnite 150−160 0−1
Forza Horizon 4 130−140 0−1
Forza Horizon 5 100−110 0−1
Grand Theft Auto V 110−120 0−1
Metro Exodus 80−85 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 181 0−1
Valorant 200−210 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130 0−1
Cyberpunk 2077 75−80 0−1
Dota 2 140−150 0−1
Far Cry 5 110−120 0−1
Forza Horizon 4 130−140 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 115 0−1
Valorant 200−210 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 230−240 0−1
Grand Theft Auto V 65−70 0−1
Metro Exodus 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 240−250 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Far Cry 5 80−85 0−1
Forza Horizon 4 95−100 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 70−75 0−1
Metro Exodus 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 87 0−1
Valorant 210−220 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 100−110 0−1
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.15 0.09
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 23 Tháng 10 2003
Quy trình công nghệ 16 nm 130 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35622.2%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc GeForce FX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.