GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs 7300 LE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce 7300 LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
32.15
+18812%

GTX 1080 SLI (di động) vượt qua 7300 LE với mức trọn vẹn là 18812% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1331404
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIG72
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$32

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120không có dữ liệu
Tần số nhân1556 MHz450 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million112 million
Quy trình công nghệ16 nm90 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.800
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz324 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5.184 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 7300 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce 7300 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1370−1
4K950−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Counter-Strike 2 190−200
+19700%
1−2
−19700%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Battlefield 5 120−130 0−1
Counter-Strike 2 190−200
+19700%
1−2
−19700%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1
Far Cry 5 110−120 0−1
Fortnite 150−160 0−1
Forza Horizon 4 130−140 0−1
Forza Horizon 5 100−110 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 0−1
Valorant 200−210
+20800%
1−2
−20800%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Battlefield 5 120−130 0−1
Counter-Strike 2 190−200
+19700%
1−2
−19700%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27600%
1−2
−27600%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1
Dota 2 140−150 0−1
Far Cry 5 110−120 0−1
Fortnite 150−160 0−1
Forza Horizon 4 130−140 0−1
Forza Horizon 5 100−110 0−1
Grand Theft Auto V 110−120 0−1
Metro Exodus 80−85 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 181 0−1
Valorant 200−210
+20800%
1−2
−20800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130 0−1
Cyberpunk 2077 80−85 0−1
Dota 2 140−150 0−1
Far Cry 5 110−120 0−1
Forza Horizon 4 130−140 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 115 0−1
Valorant 200−210
+20800%
1−2
−20800%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+23800%
1−2
−23800%
Grand Theft Auto V 65−70 0−1
Metro Exodus 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 240−250
+24200%
1−2
−24200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Far Cry 5 80−85 0−1
Forza Horizon 4 95−100 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 70−75 0−1
Metro Exodus 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 87 0−1
Valorant 210−220
+21000%
1−2
−21000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 100−110 0−1
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.15 0.17
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 22 Tháng 3 2006
Quy trình công nghệ 16 nm 90 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18811.8%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 7300 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA GeForce 7300 LE
GeForce 7300 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 61 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc GeForce 7300 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.