GeForce GTX 1080 Max-Q vs Quadro RTX 3000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X, 150 Watt
24.59
+24.7%

GTX 1080 Max-Q vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.0324.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1290 MHz600 MHz
Tần số Boost1468 MHz1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture234.9175.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPS5.599 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Max-Q 24.59
+24.7%
RTX 3000 Max-Q 19.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Max-Q 10207
+24.6%
RTX 3000 Max-Q 8189

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 23540
+34.3%
RTX 3000 Max-Q 17523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Max-Q 18192
+33.6%
RTX 3000 Max-Q 13617

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Max-Q 114542
+72.8%
RTX 3000 Max-Q 66284

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 Max-Q 5869
+16.3%
RTX 3000 Max-Q 5048

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Max-Q 97
+37.5%
RTX 3000 Max-Q 71

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 Max-Q 122
+98.5%
RTX 3000 Max-Q 62

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
+39.7%
73
−39.7%
1440p65
+44.4%
45
−44.4%
4K50
+72.4%
29
−72.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+24.3%
110−120
−24.3%
Cyberpunk 2077 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
Hogwarts Legacy 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+62.2%
80−85
−62.2%
Counter-Strike 2 140−150
+24.3%
110−120
−24.3%
Cyberpunk 2077 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
Far Cry 5 91
+4.6%
87
−4.6%
Fortnite 188
+80.8%
100−110
−80.8%
Forza Horizon 4 124
+53.1%
80−85
−53.1%
Forza Horizon 5 75−80
+23.4%
60−65
−23.4%
Hogwarts Legacy 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
+46.1%
75−80
−46.1%
Valorant 160−170
+15%
140−150
−15%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 121
+47.6%
80−85
−47.6%
Counter-Strike 2 140−150
+24.3%
110−120
−24.3%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+10.2%
230−240
−10.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
Dota 2 106
−18.9%
126
+18.9%
Far Cry 5 89
+12.7%
79
−12.7%
Fortnite 127
+22.1%
100−110
−22.1%
Forza Horizon 4 122
+50.6%
80−85
−50.6%
Forza Horizon 5 75−80
+23.4%
60−65
−23.4%
Grand Theft Auto V 94
+10.6%
85
−10.6%
Hogwarts Legacy 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
Metro Exodus 64
+48.8%
40−45
−48.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+36.8%
75−80
−36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+21.6%
97
−21.6%
Valorant 203
+38.1%
140−150
−38.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+31.7%
80−85
−31.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
Dota 2 102
−17.6%
120
+17.6%
Far Cry 5 85
+13.3%
75
−13.3%
Forza Horizon 4 106
+30.9%
80−85
−30.9%
Hogwarts Legacy 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+5.3%
75−80
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+23.1%
52
−23.1%
Valorant 128
+24.3%
103
−24.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
+4.8%
100−110
−4.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+21.5%
140−150
−21.5%
Grand Theft Auto V 61
+24.5%
49
−24.5%
Metro Exodus 37
+42.3%
24−27
−42.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Valorant 194
+5.4%
180−190
−5.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+46.4%
55−60
−46.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Far Cry 5 66
+50%
40−45
−50%
Forza Horizon 4 84
+68%
50−55
−68%
Hogwarts Legacy 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 64
+39.1%
45−50
−39.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Grand Theft Auto V 64
−1.6%
65
+1.6%
Hogwarts Legacy 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Metro Exodus 23
+43.8%
16−18
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+32.4%
34
−32.4%
Valorant 185
+62.3%
110−120
−62.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+50%
30−33
−50%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 80−85
+6.6%
76
−6.6%
Far Cry 5 34
+30.8%
26
−30.8%
Forza Horizon 4 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Hogwarts Legacy 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+35%
20−22
−35%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+61.9%
21−24
−61.9%

Vậy GTX 1080 Max-Q và RTX 3000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 81%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 19%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.59 19.72
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 60 Watt

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Max-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc Quadro RTX 3000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.