GeForce GTX 1080 Max-Q vs 8400M GS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X, 150 Watt
23.09
+9136%

1080 Max-Q vượt qua 8400M GS với mức trọn vẹn là 9136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2591410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.431.83
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP104G86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$14.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256016
Tần số nhân1290 MHz400 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million210 million
Quy trình công nghệ16 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt11 Watt
Tốc độ xử lý texture234.93.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs644
TMUs1608
L1 Cache960 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB16 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-I
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Max-Q 23.09
+9136%
8400M GS 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Max-Q 10207
+9264%
Mẫu: 204
8400M GS 109
Mẫu: 634

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce 8400M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
+10100%
1−2
−10100%
1440p650−1
4K500−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Cyberpunk 2077 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Hogwarts Legacy 50−55
+920%
5−6
−920%

Full HD
Medium

Battlefield 5 133
+13200%
1−2
−13200%
Counter-Strike 2 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Cyberpunk 2077 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Far Cry 5 91 0−1
Fortnite 188
+9300%
2−3
−9300%
Forza Horizon 4 124
+4033%
3−4
−4033%
Forza Horizon 5 75−80 0−1
Hogwarts Legacy 50−55
+920%
5−6
−920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
+1486%
7−8
−1486%
Valorant 170−180
+580%
24−27
−580%

Full HD
High

Battlefield 5 121
+12000%
1−2
−12000%
Counter-Strike 2 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+1900%
12−14
−1900%
Cyberpunk 2077 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Dota 2 106
+1078%
9−10
−1078%
Far Cry 5 89 0−1
Fortnite 127
+12600%
1−2
−12600%
Forza Horizon 4 122
+3967%
3−4
−3967%
Forza Horizon 5 75−80 0−1
Grand Theft Auto V 94
+9300%
1−2
−9300%
Hogwarts Legacy 50−55
+920%
5−6
−920%
Metro Exodus 64 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+1386%
7−8
−1386%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+2260%
5−6
−2260%
Valorant 203
+712%
24−27
−712%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 108
+10700%
1−2
−10700%
Cyberpunk 2077 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Dota 2 102
+1033%
9−10
−1033%
Far Cry 5 85 0−1
Forza Horizon 4 106
+3433%
3−4
−3433%
Hogwarts Legacy 50−55
+920%
5−6
−920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+1043%
7−8
−1043%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+1180%
5−6
−1180%
Valorant 128
+412%
24−27
−412%

Full HD
Epic

Fortnite 109
+10800%
1−2
−10800%

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
+2600%
2−3
−2600%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+17500%
1−2
−17500%
Grand Theft Auto V 61 0−1
Metro Exodus 37 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 194
+9600%
2−3
−9600%

1440p
Ultra

Battlefield 5 82 0−1
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Far Cry 5 66 0−1
Forza Horizon 4 84
+8300%
1−2
−8300%
Hogwarts Legacy 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+3900%
1−2
−3900%

1440p
Epic

Fortnite 64 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 64
+357%
14−16
−357%
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
Metro Exodus 23 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 45 0−1
Valorant 185
+9150%
2−3
−9150%

4K
Ultra

Battlefield 5 45 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 80−85 0−1
Far Cry 5 34 0−1
Forza Horizon 4 55 0−1
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+2600%
1−2
−2600%

4K
Epic

Fortnite 34
+1600%
2−3
−1600%

Vậy GTX 1080 Max-Q và 8400M GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 10100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 9150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q đã vượt qua 8400M GS trong tất cả 30 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.09 0.25
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 9 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 11 Watt

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9136%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1263.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc GeForce 8400M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.