GeForce GTX 1070 vs Radeon RX 6500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.22
+79.3%

GTX 1070 vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất157302
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.95không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ8 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 30.22
+79.3%
RX 6500 16.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13504
+79.4%
RX 6500 7528

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+80%
65−70
−80%
1440p69
+97.1%
35−40
−97.1%
4K49
+81.5%
27−30
−81.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
1440p5.49không có dữ liệu
4K7.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+87%
100−105
−87%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Hogwarts Legacy 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 141
+83.1%
75−80
−83.1%
Counter-Strike 2 180−190
+87%
100−105
−87%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Far Cry 5 106
+73.8%
60−65
−73.8%
Fortnite 256
+161%
95−100
−161%
Forza Horizon 4 129
+72%
75−80
−72%
Forza Horizon 5 100−110
+77.6%
55−60
−77.6%
Hogwarts Legacy 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+95.7%
65−70
−95.7%
Valorant 200−210
+44.6%
130−140
−44.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 119
+54.5%
75−80
−54.5%
Counter-Strike 2 180−190
+87%
100−105
−87%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+22.7%
220−230
−22.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Dota 2 130−140
+30.2%
100−110
−30.2%
Far Cry 5 100
+63.9%
60−65
−63.9%
Fortnite 175
+78.6%
95−100
−78.6%
Forza Horizon 4 121
+61.3%
75−80
−61.3%
Forza Horizon 5 100−110
+77.6%
55−60
−77.6%
Grand Theft Auto V 111
+60.9%
65−70
−60.9%
Hogwarts Legacy 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Metro Exodus 62
+59%
35−40
−59%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+76.8%
65−70
−76.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+135%
50−55
−135%
Valorant 200−210
+44.6%
130−140
−44.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
+39%
75−80
−39%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Dota 2 130−140
+30.2%
100−110
−30.2%
Far Cry 5 90
+47.5%
60−65
−47.5%
Forza Horizon 4 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Hogwarts Legacy 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+17.4%
65−70
−17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+23.5%
50−55
−23.5%
Valorant 200−210
+82.7%
110−120
−82.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
+29.6%
95−100
−29.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+100%
40−45
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+69.9%
130−140
−69.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+106%
30−35
−106%
Metro Exodus 38
+58.3%
24−27
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 230−240
+35.4%
170−180
−35.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
+61.5%
50−55
−61.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 68
+70%
40−45
−70%
Forza Horizon 4 79
+71.7%
45−50
−71.7%
Hogwarts Legacy 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
+88.1%
40−45
−88.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Grand Theft Auto V 62
+87.9%
30−35
−87.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 23
+53.3%
14−16
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+65.4%
24−27
−65.4%
Valorant 190−200
+90.4%
100−110
−90.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+60.7%
27−30
−60.7%
Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 95−100
+57.1%
60−65
−57.1%
Far Cry 5 35
+75%
20−22
−75%
Forza Horizon 4 52
+62.5%
30−35
−62.5%
Hogwarts Legacy 21−24
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+94.4%
18−20
−94.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+105%
18−20
−105%

Vậy GTX 1070 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1070 nhanh hơn 161%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.22 16.85

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 9081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.