GeForce GTX 1070 vs GTX 660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.14
+237%

GTX 1070 vượt qua GTX 660 với mức trọn vẹn là 237% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145440
Vị trí theo mức độ phổ biến3281
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.643.45
Hiệu quả năng lượng16.135.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 585% so với GTX 660.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920960
Tần số nhân1506 MHz980 MHz
Tần số Boost1683 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.082.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS1.981 TFLOPS
ROPs6424
TMUs12080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ8 GB/s6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ256 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 35.14
+237%
GTX 660 10.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13506
+237%
GTX 660 4012

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
+262%
GTX 660 5040

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1070 47421
+317%
GTX 660 11371

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1070 48244
+324%
GTX 660 11378

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1070 45301
+428%
GTX 660 8583

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+145%
47
−145%
1440p67
+272%
18−20
−272%
4K50
+257%
14−16
−257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30
+47.8%
4.87
−47.8%
1440p5.66
+125%
12.72
−125%
4K7.58
+116%
16.36
−116%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 125% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 116% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+238%
21−24
−238%
Cyberpunk 2077 70−75
+252%
21−24
−252%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+263%
24−27
−263%
Counter-Strike 2 70−75
+238%
21−24
−238%
Cyberpunk 2077 70−75
+252%
21−24
−252%
Forza Horizon 4 160−170
+269%
45−50
−269%
Forza Horizon 5 90−95
+237%
27−30
−237%
Metro Exodus 107
+257%
30−33
−257%
Red Dead Redemption 2 115
+283%
30−33
−283%
Valorant 140−150
+250%
40−45
−250%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+247%
45−50
−247%
Counter-Strike 2 70−75
+238%
21−24
−238%
Cyberpunk 2077 70−75
+252%
21−24
−252%
Dota 2 74
+252%
21−24
−252%
Far Cry 5 75
+257%
21−24
−257%
Fortnite 150
+275%
40−45
−275%
Forza Horizon 4 160−170
+269%
45−50
−269%
Forza Horizon 5 90−95
+237%
27−30
−237%
Grand Theft Auto V 111
+270%
30−33
−270%
Metro Exodus 75
+257%
21−24
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+246%
65−70
−246%
Red Dead Redemption 2 43
+258%
12−14
−258%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+271%
14−16
−271%
Valorant 140−150
+250%
40−45
−250%
World of Tanks 270−280
+248%
80−85
−248%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+252%
21−24
−252%
Counter-Strike 2 70−75
+238%
21−24
−238%
Cyberpunk 2077 70−75
+252%
21−24
−252%
Dota 2 110−120
+277%
30−33
−277%
Far Cry 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Forza Horizon 4 160−170
+269%
45−50
−269%
Forza Horizon 5 90−95
+237%
27−30
−237%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+248%
27−30
−248%
Valorant 140−150
+250%
40−45
−250%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+256%
18−20
−256%
Grand Theft Auto V 60−65
+256%
18−20
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Red Dead Redemption 2 27
+238%
8−9
−238%
World of Tanks 220−230
+245%
65−70
−245%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+272%
18−20
−272%
Counter-Strike 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Cyberpunk 2077 30−35
+240%
10−11
−240%
Far Cry 5 110−120
+273%
30−33
−273%
Forza Horizon 4 95−100
+267%
27−30
−267%
Forza Horizon 5 55−60
+263%
16−18
−263%
Metro Exodus 71
+238%
21−24
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+269%
16−18
−269%
Valorant 100−110
+250%
30−33
−250%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Dota 2 62
+244%
18−20
−244%
Grand Theft Auto V 62
+244%
18−20
−244%
Metro Exodus 23
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+252%
27−30
−252%
Red Dead Redemption 2 18
+260%
5−6
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+244%
18−20
−244%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+270%
10−11
−270%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 14−16
+250%
4−5
−250%
Dota 2 65−70
+272%
18−20
−272%
Far Cry 5 50−55
+257%
14−16
−257%
Fortnite 44
+267%
12−14
−267%
Forza Horizon 4 55−60
+256%
16−18
−256%
Forza Horizon 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Valorant 50−55
+238%
16−18
−238%

Vậy GTX 1070 và GTX 660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 145% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 272% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 10.44
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 140 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 236.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 4371 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc GeForce GTX 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.