GeForce GTX 1070 vs RTX 4090 D

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 4090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.21

RTX 4090 D vượt qua GTX 1070 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15120
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.3714.08
Hiệu quả năng lượng16.0412.02
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 45% so với RTX 4090 D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192014592
Tần số nhân1506 MHz2280 MHz
Tần số Boost1683 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt425 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.01,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs64176
TMUs120456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot3-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1313 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 30.21
RTX 4090 D 64.15
+112%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13507
RTX 4090 D 28686
+112%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
−105%
240−250
+105%
1440p69
−103%
140−150
+103%
4K49
−104%
100−110
+104%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
+106%
6.66
−106%
1440p5.49
+108%
11.42
−108%
4K7.73
+107%
15.99
−107%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 107% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−111%
200−210
+111%
Counter-Strike 2 180−190
−86.2%
350−400
+86.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−103%
150−160
+103%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−111%
200−210
+111%
Battlefield 5 141
−106%
290−300
+106%
Counter-Strike 2 180−190
−86.2%
350−400
+86.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−103%
150−160
+103%
Far Cry 5 106
−108%
220−230
+108%
Fortnite 256
−95.3%
500−550
+95.3%
Forza Horizon 4 129
−109%
270−280
+109%
Forza Horizon 5 100−110
−104%
210−220
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
−107%
280−290
+107%
Valorant 200−210
−99%
400−450
+99%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−111%
200−210
+111%
Battlefield 5 119
−110%
250−260
+110%
Counter-Strike 2 180−190
−86.2%
350−400
+86.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−99.3%
550−600
+99.3%
Cyberpunk 2077 70−75
−103%
150−160
+103%
Dota 2 130−140
−110%
290−300
+110%
Far Cry 5 100
−110%
210−220
+110%
Fortnite 175
−100%
350−400
+100%
Forza Horizon 4 121
−107%
250−260
+107%
Forza Horizon 5 100−110
−104%
210−220
+104%
Grand Theft Auto V 111
−107%
230−240
+107%
Metro Exodus 62
−110%
130−140
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
−105%
250−260
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
−108%
250−260
+108%
Valorant 200−210
−99%
400−450
+99%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
−106%
220−230
+106%
Cyberpunk 2077 70−75
−103%
150−160
+103%
Dota 2 130−140
−110%
290−300
+110%
Far Cry 5 90
−111%
190−200
+111%
Forza Horizon 4 94
−102%
190−200
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
−110%
170−180
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−106%
130−140
+106%
Valorant 200−210
−99%
400−450
+99%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
−105%
260−270
+105%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−100%
160−170
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−100%
450−500
+100%
Grand Theft Auto V 60−65
−103%
130−140
+103%
Metro Exodus 38
−111%
80−85
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 230−240
−111%
500−550
+111%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
−102%
170−180
+102%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Far Cry 5 68
−106%
140−150
+106%
Forza Horizon 4 79
−103%
160−170
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−103%
120−130
+103%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
−103%
160−170
+103%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−112%
55−60
+112%
Counter-Strike 2 35−40
−103%
75−80
+103%
Grand Theft Auto V 62
−110%
130−140
+110%
Metro Exodus 23
−95.7%
45−50
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−109%
90−95
+109%
Valorant 190−200
−102%
400−450
+102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−111%
95−100
+111%
Counter-Strike 2 35−40
−103%
75−80
+103%
Cyberpunk 2077 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Dota 2 95−100
−112%
210−220
+112%
Far Cry 5 35
−100%
70−75
+100%
Forza Horizon 4 52
−112%
110−120
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−100%
70−75
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
−105%
80−85
+105%

Vậy GTX 1070 và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 104% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.21 64.15
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 425 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 112.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8999 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.