GeForce GTX 1070 vs GTX 750 Ti OEM
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 145 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 32 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 23.64 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.13 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GK106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $379 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1920 | 960 |
Tần số nhân | 1506 MHz | 1033 MHz |
Tần số Boost | 1683 MHz | 1098 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 2,540 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 150 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 202.0 | 87.84 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.463 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | 24 |
TMUs | 120 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8 GB/s | 6 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 256 GB/s | 192.3 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 (5.1) |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.2.175 |
CUDA | + | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
GTX 1070 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 750 Ti OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 750 Ti OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.