GeForce GTX 1070 (di động) vs Radeon RX 7900 XTX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
24.60

RX 7900 XTX vượt qua GTX 1070 (di động) với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20611
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.0134.86
Hiệu quả năng lượng16.3215.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104BNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với GTX 1070 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19206144
Tần số nhân1506 MHz1929 MHz
Tần số Boost1645 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt355 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs64192
TMUs128384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 24.60
RX 7900 XTX 69.45
+182%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
RX 7900 XTX 31053
+182%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
RX 7900 XTX 83322
+269%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 34389
RX 7900 XTX 148746
+333%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
RX 7900 XTX 64680
+275%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 101041
RX 7900 XTX 211480
+109%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 338057
RX 7900 XTX 758139
+124%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1070 (di động) 78
RX 7900 XTX 367
+370%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1070 (di động) 51
RX 7900 XTX 360
+610%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1070 (di động) 8
RX 7900 XTX 400
+5233%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1070 (di động) 72
RX 7900 XTX 536
+641%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1070 (di động) 47
RX 7900 XTX 187
+298%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1070 (di động) 40
RX 7900 XTX 347
+772%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1070 (di động) 81
RX 7900 XTX 322
+299%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD101
−138%
240
+138%
1440p60
−172%
163
+172%
4K45
−127%
102
+127%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.86
+7.8%
4.16
−7.8%
1440p6.50
−6.1%
6.13
+6.1%
4K8.67
+13%
9.79
−13%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
−379%
359
+379%
Counter-Strike 2 150−160
−131%
355
+131%
Cyberpunk 2077 55−60
−324%
250
+324%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
−287%
290
+287%
Battlefield 5 122
−55.7%
190−200
+55.7%
Counter-Strike 2 150−160
−126%
348
+126%
Cyberpunk 2077 55−60
−307%
240
+307%
Far Cry 5 92
−130%
212
+130%
Fortnite 151
−100%
300−350
+100%
Forza Horizon 4 118
−186%
338
+186%
Forza Horizon 5 85−90
−216%
269
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
−55.3%
170−180
+55.3%
Valorant 166
−173%
450−500
+173%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
−165%
199
+165%
Battlefield 5 113
−68.1%
190−200
+68.1%
Counter-Strike 2 150−160
−120%
339
+120%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.5%
270−280
+4.5%
Cyberpunk 2077 55−60
−268%
217
+268%
Dota 2 120−130
−53.9%
197
+53.9%
Far Cry 5 92
−123%
205
+123%
Fortnite 148
−104%
300−350
+104%
Forza Horizon 4 115
−187%
330
+187%
Forza Horizon 5 85−90
−199%
254
+199%
Grand Theft Auto V 92
−90.2%
175
+90.2%
Metro Exodus 59
−305%
239
+305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−65.4%
170−180
+65.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
−405%
545
+405%
Valorant 156
−190%
450−500
+190%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 103
−84.5%
190−200
+84.5%
Cyberpunk 2077 55−60
−251%
207
+251%
Dota 2 120−130
−39.1%
178
+39.1%
Far Cry 5 87
−117%
189
+117%
Forza Horizon 4 97
−204%
295
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−124%
170−180
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−397%
298
+397%
Valorant 112
−304%
450−500
+304%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 111
−172%
300−350
+172%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−338%
267
+338%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−176%
500−550
+176%
Grand Theft Auto V 50−55
−230%
165
+230%
Metro Exodus 35
−360%
161
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 154
−215%
450−500
+215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−161%
190−200
+161%
Cyberpunk 2077 27−30
−441%
146
+441%
Far Cry 5 61
−207%
187
+207%
Forza Horizon 4 76
−282%
290
+282%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−417%
238
+417%

1440p
Epic Preset

Fortnite 73
−107%
150−160
+107%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−257%
75−80
+257%
Counter-Strike 2 27−30
−139%
67
+139%
Grand Theft Auto V 53
−251%
186
+251%
Metro Exodus 21
−414%
108
+414%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−405%
197
+405%
Valorant 148
−124%
300−350
+124%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−232%
130−140
+232%
Counter-Strike 2 27−30
−53.6%
43
+53.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−508%
73
+508%
Dota 2 85−90
−87.1%
159
+87.1%
Far Cry 5 31
−413%
159
+413%
Forza Horizon 4 52
−337%
227
+337%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−300%
95−100
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 35
−126%
75−80
+126%

Vậy GTX 1070 (di động) và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 127% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 508%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.60 69.45
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 355 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 182.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 868 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.