GeForce GTX 1070 Ti vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
32.86
+52.8%

GTX 1070 Ti vượt qua RTX A1000 Mobile với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129229
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5328.53
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24322048
Tần số nhân1607 MHz630 MHz
Tần số Boost1683 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture255.872.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs6432
TMUs15264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 32.86
+52.8%
RTX A1000 Mobile 21.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14692
+52.8%
RTX A1000 Mobile 9616

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Ti 27503
+81.7%
RTX A1000 Mobile 15135

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Ti 18405
+62.6%
RTX A1000 Mobile 11321

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Ti 88161
+24.4%
RTX A1000 Mobile 70880

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+62.3%
69
−62.3%
1440p72
+167%
27
−167%
4K54
+54.3%
35−40
−54.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Counter-Strike 2 200−210
+49.6%
130−140
−49.6%
Cyberpunk 2077 80−85
+32.8%
61
−32.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Battlefield 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Counter-Strike 2 200−210
+49.6%
130−140
−49.6%
Cyberpunk 2077 80−85
+62%
50
−62%
Far Cry 5 114
+34.1%
85
−34.1%
Fortnite 150−160
+33.3%
110−120
−33.3%
Forza Horizon 4 130−140
+45.7%
90−95
−45.7%
Forza Horizon 5 110−120
+48%
75−80
−48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+54.9%
90−95
−54.9%
Valorant 210−220
+30.9%
160−170
−30.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Battlefield 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Counter-Strike 2 200−210
+49.6%
130−140
−49.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.1%
250−260
−9.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+119%
37
−119%
Dota 2 127
+13.4%
112
−13.4%
Far Cry 5 108
+36.7%
79
−36.7%
Fortnite 150−160
+33.3%
110−120
−33.3%
Forza Horizon 4 130−140
+45.7%
90−95
−45.7%
Forza Horizon 5 110−120
+48%
75−80
−48%
Grand Theft Auto V 120−130
+31.9%
91
−31.9%
Metro Exodus 66
+61%
41
−61%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+54.9%
90−95
−54.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+42.4%
85
−42.4%
Valorant 210−220
+30.9%
160−170
−30.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 111
+19.4%
90−95
−19.4%
Cyberpunk 2077 80−85
+179%
29
−179%
Dota 2 121
−9.1%
132
+9.1%
Far Cry 5 102
+39.7%
73
−39.7%
Forza Horizon 4 100
+6.4%
90−95
−6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+54.9%
90−95
−54.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+67.4%
43
−67.4%
Valorant 210−220
+30.9%
160−170
−30.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
−7.3%
110−120
+7.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+71.2%
50−55
−71.2%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+47%
160−170
−47%
Grand Theft Auto V 70−75
+69%
40−45
−69%
Metro Exodus 40
+66.7%
24
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 240−250
+21.8%
200−210
−21.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+27.7%
65−70
−27.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Far Cry 5 75
+38.9%
50−55
−38.9%
Forza Horizon 4 81
+35%
60−65
−35%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 72
+28.6%
55−60
−28.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Counter-Strike 2 40−45
+78.3%
21−24
−78.3%
Grand Theft Auto V 67
+52.3%
40−45
−52.3%
Metro Exodus 25
+25%
20−22
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Valorant 210−220
+58.1%
130−140
−58.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+30.6%
35−40
−30.6%
Counter-Strike 2 40−45
+78.3%
21−24
−78.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 105
+36.4%
75−80
−36.4%
Far Cry 5 39
+44.4%
27−30
−44.4%
Forza Horizon 4 55
+34.1%
40−45
−34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+80%
24−27
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
+44%
24−27
−44%

Vậy GTX 1070 Ti và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 179%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 9%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.86 21.51
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 60 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Ti vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4032 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.